Hướng dẫn giải Bài 2 IV. Reading – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2 Read the following passage and circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct word that best fits each of the numbered blanks.
(Đọc đoạn văn sau và khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số.)
Protecting the red-crown crane
The red-crowned crane, which is native to East Asia, is considered one of the most (1) ________ crane species in the world. (2) ________, the birds have faced many challenges in recent years. One of the biggest threats to their survival is habitat loss. As human populations continue to grow, the crane’s habitats are being (3) ________.
Fortunately, conservation efforts are underway to protect this magnificent bird. Many organisations are working to (4) ________ wetlands and other habitats that are essential to protect the cranes for the species’ survival. Additionally, programmes are in (5) ________ to protect the cranes from hunters and to stop the illegal trade in cranes and their body parts. As a top predator, the crane helps to control populations of small animals and insects. The crane also serves (6) ________ an indicator species, which means that changes in their populations can signal larger problems in the environment. Therefore, it is important for us to (7) ________ action to protect endangered species like the red-crowned crane. This can include supporting conservation efforts through donations or volunteering, as well as making changes in our own lives to reduce our impact (8) ________ the environment.
1. A. dangerous
B. endangered
C. danger
D. endanger
2. A. So
B. Moreover
C. Although
D. However
3. A. destroyed
B. destroying
C. destroy
D. built
4. A degrade
B. reserve
C. preserve
D. deserve
5. A place
B. aim
C. purpose
D. effort
6. A. like
B. as
C. of
D. for
7. A. get
B. do
C. make
D. take
8. A to
B. in
C. on
D. for
Lời giải:
1. B
A. dangerous (adj): nguy hiểm
B. endangered (adj): có nguy cơ tuyệt chủng
C. danger (n): mối nguy
D. endanger (v): gây nguy hiểm
The red-crowned crane, which is native to East Asia, is considered one of the most endangered crane species in the world.
(Sếu đầu đỏ có nguồn gốc từ Đông Á được coi là một trong những loài sếu có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất trên thế giới.)
Chọn B
2. B
A. So: vậy nên
B. Moreover: hơn thế nữa
C. Although: mặc dù
D. However: tuy nhiên
The red-crowned crane, which is native to East Asia, is considered one of the most endangered crane species in the world. Moreover, the birds have faced many challenges in recent years.
(Sếu đầu đỏ có nguồn gốc từ Đông Á được coi là một trong những loài sếu có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất trên thế giới. Hơn nữa, những con chim đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong những năm gần đây.)
Chọn B
3. A
A. destroyed (v): bị phá hủy
B. destroying (v): đang phá hủy
C. destroy (v): phá hủy
D. built (v): xây dựng
Cấu trúc câu bị động thì hiện tại tiếp diễn: S + tobe + being + V3/ed.
As human populations continue to grow, the crane’s habitats are being destroyed.
(Khi dân số loài người tiếp tục tăng lên, môi trường sống của sếu đang bị phá hủy.)
Chọn A
4. C
A degrade (v): xuống cấp
B. reserve (v): dự trữ
C. preserve (v): bảo tồn
D. deserve (v): xứng đáng
Many organisations are working to preserve wetlands and other habitats that are essential to protect the cranes for the species’ survival.
(Nhiều tổ chức đang nỗ lực bảo tồn vùng đất ngập nước và các môi trường sống khác cần thiết để bảo vệ loài sếu vì sự sinh tồn của loài này.)
Chọn C
5. D
A place (n): nơi
B. aim (n): mục tiêu
C. purpose (n): mục đích
D. effort (n): nỗ lực
Additionally, programmes are in effort to protect the cranes from hunters and to stop the illegal trade in cranes and their body parts.
(Ngoài ra, các chương trình đang nỗ lực bảo vệ sếu khỏi những kẻ săn bắt và ngăn chặn việc buôn bán trái phép sếu và các bộ phận cơ thể của chúng.)
Chọn D
6. B
A. like: như
B. as: như là
C. of: của
D. for: cho
The crane also serves as an indicator species, which means that changes in their populations can signal larger problems in the environment.
(Sếu cũng đóng vai trò là loài tín hiệu, có nghĩa là những thay đổi về quần thể của chúng có thể báo hiệu những vấn đề lớn hơn trong môi trường.)
Chọn B
7. D
A. get (v): lấy
B. do (v): làm
C. make (v): làm
D. take (v): nhận
Cụm từ “take action”: hành động
Therefore, it is important for us to take action to protect endangered species like the red-crowned crane.
(Vì vậy, điều quan trọng là chúng ta phải hành động để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng như sếu đầu đỏ.)
Chọn D
8. C
A to: tới
B. in: trong
C. on: trên
D. for: cho
Cụm từ “impact on”: ảnh hưởng đến
This can include supporting conservation efforts through donations or volunteering, as well as making changes in our own lives to reduce our impact on the environment.
(Điều này có thể bao gồm việc hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn thông qua quyên góp hoặc tình nguyện, cũng như thực hiện những thay đổi trong cuộc sống của chúng ta để giảm tác động đến môi trường.)
Chọn C
Bài hoàn chỉnh
Protecting the red-crown crane
The red-crowned crane, which is native to East Asia, is considered one of the most (1) endangered crane species in the world. (2) Moreover, the birds have faced many challenges in recent years. One of the biggest threats to their survival is habitat loss. As human populations continue to grow, the crane’s habitats are being (3) destroyed .
Fortunately, conservation efforts are underway to protect this magnificent bird. Many organisations are working to (4) preserve wetlands and other habitats that are essential to protect the cranes for the species’ survival. Additionally, programmes are in (5) effort to protect the cranes from hunters and to stop the illegal trade in cranes and their body parts. As a top predator, the crane helps to control populations of small animals and insects. The crane also serves (6) as an indicator species, which means that changes in their populations can signal larger problems in the environment. Therefore, it is important for us to (7) take action to protect endangered species like the red-crowned crane. This can include supporting conservation efforts through donations or volunteering, as well as making changes in our own lives to reduce our impact (8) on the environment.
Tạm dịch
Bảo vệ sếu đầu đỏ
Sếu đầu đỏ có nguồn gốc từ Đông Á được coi là một trong những loài sếu có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất trên thế giới. Hơn nữa, những con chim đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong những năm gần đây. Một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sự sống còn của chúng là mất môi trường sống. Khi dân số loài người tiếp tục tăng lên, môi trường sống của sếu đang bị phá hủy.
May mắn thay, những nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ loài chim tuyệt vời này. Nhiều tổ chức đang nỗ lực bảo tồn vùng đất ngập nước và các môi trường sống khác cần thiết cho sự sống còn của sếu. Ngoài ra, các chương trình được thực hiện để bảo vệ sếu khỏi những kẻ săn bắt và ngăn chặn việc buôn bán trái phép sếu và các bộ phận cơ thể của chúng. Là loài săn mồi hàng đầu, sếu giúp kiểm soát quần thể động vật nhỏ và côn trùng. Sếu cũng đóng vai trò là loài tín hiệu, có nghĩa là những thay đổi về quần thể của chúng có thể báo hiệu những vấn đề lớn hơn trong môi trường. Vì vậy, điều quan trọng là chúng ta phải hành động để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng như sếu đầu đỏ. Điều này có thể bao gồm việc hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn thông qua quyên góp hoặc tình nguyện, cũng như thực hiện những thay đổi trong cuộc sống của chúng ta để giảm tác động đến môi trường.