Giải chi tiết Bài 2 III. Grammar – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau.)
1. Julle applied to the position of a marine biologist in a non-profit organisation because she is
A B C
interested in ocean life.
D
2. To respond people’s concerns, the local authorities have installed more recycling bins across the city.
A B C D
3. Cycling to school is not only a simple way to reduce your carbon footprint, but also a great way to
A B
deal about stress and boost mental health.
C D
4. The future of all life depends with our willingness to take action now, and protect and conserve the
A B C D
natural world.
5. The teacher explained for us that plastic bags end up in landfills where they can take around 300
A B C
years to decompose.
D
6. We submitted a proposal on water conservation after the green club announced that they were
A B
looking after new ideas about making our school more eco-friendly.
C D
7. The environment project they carried with last month was so effective that our school was able to
A B C
reduce its energy bills by 30 percent.
D
8. The beach was full of rubbish after the storm, so we organised a group of volunteers to clean it over.
A B C D
Lời giải:
1. A
– Lỗi sai: to => for
– Giải thích: Cụm từ “appy for”: ứng tuyển vào
– Câu hoàn chỉnh: Julle applied for the position of a marine biologist in a non-profit organisation because she is interested in ocean life.
(Julle ứng tuyển vào vị trí nhà sinh vật biển trong một tổ chức phi lợi nhuận vì cô quan tâm đến đời sống đại dương.)
Chọn A
2. A
– Lỗi sai: respond => respond to
– Giải thích: Cụm từ “respond to”: phản hồi về
– Câu hoàn chỉnh: To respond to people’s concerns, the local authorities have installed more recycling bins across the city.
(Để giải đáp nỗi lo lắng của người dân, chính quyền địa phương đã lắp đặt thêm các thùng rác tái chế trên toàn thành phố.)
Chọn A
3. C
– Lỗi sai: about => with
– Giải thích: Cụm từ “deal with”: giải quyết
– Câu hoàn chỉnh: Cycling to school is not only a simple way to reduce your carbon footprint, but also a great way to deal with stress and boost mental health.
(Đạp xe đến trường không chỉ là cách đơn giản để giảm lượng khí thải carbon mà còn là cách tuyệt vời để giải quyết căng thẳng và tăng cường sức khỏe tinh thần.)
Chọn C
4. A
– Lỗi sai: with => on
– Giải thích: Cụm từ “depend on”: phụ thuộc vào
– Câu hoàn chỉnh: The future of all life depends on our willingness to take action now, and protect and conserve the natural world.
(Tương lai của mọi sự sống phụ thuộc vào sự sẵn sàng hành động của chúng ta ngay bây giờ cũng như bảo vệ và bảo tồn thế giới tự nhiên.)
Chọn A
5. A
– Lỗi sai: for => to
– Giải thích: Cụm từ “explain to sb”: giải thích cho ai
– Câu hoàn chỉnh: The teacher explained to us that plastic bags end up in landfills where they can take around 300 years to decompose.
(Giáo viên giải thích với chúng tôi rằng túi nhựa sẽ được đưa vào bãi chôn lấp, nơi chúng có thể mất khoảng 300 năm để phân hủy.)
Chọn A
6. C
– Lỗi sai: after => for
– Giải thích: Cụm từ “look for”: tìm kiếm
– Câu hoàn chỉnh: We submitted a proposal on water conservation after the green club announced that they were looking for new ideas about making our school more eco-friendly.
(Chúng tôi đã đệ trình đề xuất về bảo tồn nước sau khi câu lạc bộ xanh thông báo rằng họ đang tìm kiếm những ý tưởng mới để làm cho trường học của chúng tôi thân thiện với môi trường hơn.)
Chọn C
7. A
– Lỗi sai: with => out
– Giải thích: Cụm từ “carry out”: tiến hành
– Câu hoàn chỉnh: The environment project they carried out last month was so effective that our school was able to reduce its energy bills by 30 percent.
(Dự án môi trường mà họ thực hiện vào tháng trước đã hiệu quả đến mức trường chúng tôi đã có thể giảm 30% hóa đơn năng lượng.)
Chọn A
8. D
– Lỗi sai: over => up
– Giải thích: Cụm từ “clean up”: dọn sạch
– Câu hoàn chỉnh: The beach was full of rubbish after the storm, so we organised a group of volunteers to clean it up.
(Bãi biển đầy rác sau cơn bão nên chúng tôi tổ chức một nhóm tình nguyện viên dọn dẹp.)
Chọn D