Đáp án Bài 2 II. Vocabulary – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ GIỐNG NHẤT về nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
1. Do not throw away those plastic bags. They can be reused.
A. used less
B. used again
C. recycled
D. discarded
2. Those piles of books have been covered in dust for a long time. If I were you. I would recycle or donate them.
A stacks
B. groups
C. pieces
D. bunches
3. You can use orange peels to make tea, or you can add them to cakes for extra flavour.
A. skin
B. flesh
C. seeds
D. content
4. Household waste can lead to indoor pollution if it is not treated properly.
A. leftovers
B. rubbish
C. compost
D. packaging
5. It was such a waste to throw away all the leftover food from the party.
A. leftovers
B. pile
C. misuse
D. landfill
6. Remember to rinse out takeaway food containers properly before you put them in the recycling bins.
A. wipe
B. wash off
C. put away
D. throw away
7. The To Lich River used to be a beautiful tourist destination, but now it is heavily contaminated with wastewater.
A. decomposed
B. destroyed
C. wasted
D. polluted
8. Plastic packaging could be reduced, reused, and recycled in many ways.
A. wrapping
B. boxes
C. bags
D. containers
Lời giải:
1. B
A. used less: sử dụng ít hơn
B. used again: sử dụng lại
C. recycled: tái chế
D. discarded: bỏ đi
Do not throw away those plastic bags. They can be reused.
(Đừng vứt bỏ những túi nhựa đó. Chúng có thể được tái sử dụng.)
“reused” = used again: tái sử dụng
Chọn B
2. A
A. stacks (n): đống, chồng
B. groups (n): nhóm
C. pieces (n): miếng
D. bunches (n): chùm
Those piles of books have been covered in dust for a long time. If I were you. I would recycle or donate them.
(Những chồng sách đó đã lâu ngày phủ đầy bụi. Nếu tôi là bạn. Tôi sẽ tái chế hoặc tặng chúng.)
“piles” = stacks: chồng
Chọn A
3. A
A. skin (n): da
B. flesh (n): thịt
C. seeds (n): hạt
D. content (n): nội dung
You can use orange peels to make tea, or you can add them to cakes for extra flavour.
(Bạn có thể dùng vỏ cam để pha trà hoặc thêm vào bánh để tăng thêm hương vị.)
“peels” = skin: vỏ
Chọn A
4. B
A. leftovers (n): đồ ăn thừa
B. rubbish (n): rác
C. compost (n): phân trộn
D. packaging (n): bao bì
Household waste can lead to indoor pollution if it is not treated properly.
(Chất thải sinh hoạt có thể dẫn đến ô nhiễm trong nhà nếu không được xử lý đúng cách.)
“waste” = rubbish: rác
Chọn B
5. C
A. leftovers (n): đồ ăn thừa
B. pile (n): một chồng
C. misuse (n): sử dụng sai
D. landfill (n): bãi rác
It was such a waste to throw away all the leftover food from the party.
(Thật là lãng phí nếu vứt bỏ tất cả thức ăn thừa của bữa tiệc.)
“waste” = misuse: lãng phí
Chọn C
6. B
A. wipe (v): lau
B. wash off (phr.v) : rửa sạch
C. put away (phr.v): bỏ đi
D. throw away (phr.v): ném đi
Remember to rinse out takeaway food containers properly before you put them in the recycling bins.
(Hãy nhớ rửa sạch hộp đựng thức ăn mang đi đúng cách trước khi bỏ chúng vào thùng tái chế.)
“rinse out” = wash off: rửa sạch
Chọn B
7. D
A. decomposed (v): phân hủy
B. destroyed (v): phá hủy
C. wasted (v): lãng phí
D. polluted (v): ô nhiễm
The To Lich River used to be a beautiful tourist destination, but now it is heavily contaminated with wastewater.
(Sông Tô Lịch từng là địa điểm du lịch đẹp nhưng hiện nay đang bị ô nhiễm nước thải nặng nề.)
“contaminated” = polluted: ô nhiễm
Chọn D
8. C
A. wrapping (n): giấy gói
B. boxes (n): hộp
C. bags (n): túi
D. containers (n): vật chứa
Plastic packaging could be reduced, reused, and recycled in many ways.
(Bao bì nhựa có thể được giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế theo nhiều cách.)
“packaging” = bags: túi
Chọn C