Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 V. Speaking – Unit 7 SBT Tiếng Anh 12 –...

Bài 1 V. Speaking – Unit 7 SBT Tiếng Anh 12 – Global Success (Kết nối tri thức): Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them. (Khoanh tròn chữ cái A, B

Giải chi tiết Bài 1 V. Speaking – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

1 Circle the letter A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. Then practise reading them.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi cuộc trao đổi sau đây. Sau đó thực hành đọc chúng.)

1. Lily: ______________

Tom: Yes, it is! According to the weather forecast, it’ll be sunny for the next three days.

A. What a lovely day!

B. What’s the weather like?

C. I love sunny weather!

D. Do you like sunny weather?

2. James: ______________ the terrible flood yesterday?

Kyle: Yes, it’s all over the news. How horrible!

A. Have you been to

B. Did you hear about

C. Did you know that

D. Have you thought of

3. Hank: ______________ that vitamin C can help boost the immune system.

Peggy: Really? I think I’ll need to eat more oranges during the flu season.

A. Did you hear

B. It looks like

C. I like reading

D. I read in the paper today

4. Louise: ______________?

James: It was great. I went hiking in the mountains. How about you?

A. How are you

B. How was your weekend

C. Did you do anything fun

D. Enjoy your weekend

5. Joseph: ______________?

Dylan: Yes, it is. The food’s really nice. Have you tried the fish burgers?

A. Do you like the party

B. Great music, isn’t it

C. Do you like the fish burgers

D. Great party, isn’t it

6. Maggle: Lovely weather, ______________?

Bill: Yes, it’s so beautiful outside. I’m glad it stopped raining.

A. is it

B. don’t you think

C. how about you

D. do you like

7. Tom: ______________ the news today? A billionaire sent his children to space!

Peter: Really? I don’t think this is true. It must be fake news.

A. Did you catch

B. Did you know

C. Can you hear

D. Are you reading

8. Ron: ______________ this weekend?

Daisy: We’re having a book sale to raise funds for our club. Are you interested?

A. Are you doing anything fun

B. Are you going anywhere

C. How about you

D. Has anything fun happened

Lời giải:

1. A

A. What a lovely day!

(Thật là một ngày tuyệt vời!)

B. What’s the weather like?

(Thời tiết như thế nào?)

C. I love sunny weather!

(Tôi yêu thời tiết nắng!)

D. Do you like sunny weather?

(Bạn có thích thời tiết nắng không?)

Lily: What a lovely day!

Tom: Yes, it is! According to the weather forecast, it’ll be sunny for the next three days.

(Lily: Thật là một ngày tuyệt vời!

Tom: Vâng, đúng vậy! Theo dự báo thời tiết, trời sẽ nắng trong ba ngày tới.)

Chọn A

2. B

A. Have you been to

(Bạn đã từng đến chưa)

B. Did you hear about

(Bạn đã nghe nói về)

C. Did you know that

(Bạn có biết rằng)

D. Have you thought of

(Bạn đã nghĩ tới chưa)

James: Did you hear about the terrible flood yesterday?

Kyle: Yes, it’s all over the news. How horrible!

(James: Bạn có nghe nói về trận lũ lụt khủng khiếp ngày hôm qua không?

Kyle: Vâng, tin tức đó tràn ngập khắp nơi. Thật kinh khủng!)

Chọn B

3. A

A. Did you hear

(Bạn có nghe rằng)

B. It looks like

(Nó trông giống như)

C. I like reading

(Tôi thích đọc sách)

D. I read in the paper today

(Hôm nay tôi đọc báo)

Hank: Did you hear that vitamin C can help boost the immune system.

Peggy: Really? I think I’ll need to eat more oranges during the flu season.

(Hank: Bạn có nghe nói vitamin C có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch không.

Peggy: Thật sao? Tôi nghĩ tôi sẽ cần ăn nhiều cam hơn trong mùa cúm.)

Chọn A

4. B

A. How are you

(Bạn khỏe không?)

B. How was your weekend

(Cuối tuần của bạn thế nào)

C. Did you do anything fun

(Bạn có làm gì vui không)

D. Enjoy your weekend

(Tận hưởng ngày cuối tuần của bạn nhé)

Louise: How was your weekend?

James: It was great. I went hiking in the mountains. How about you?

(Louise: Cuối tuần của bạn thế nào?

James: Nó thật tuyệt vời. Tôi đã đi leo núi. Còn bạn thì sao?)

Chọn B

5. D

A. Do you like the party

(Bạn có thích bữa tiệc không)

B. Great music, isn’t it

(Nhạc hay quá phải không)

C. Do you like the fish burgers

(Bạn có thích burger cá không)

D. Great party, isn’t it

(Bữa tiệc tuyệt vời phải không)

Joseph: Great party, isn’t it?

Dylan: Yes, it is. The food’s really nice. Have you tried the fish burgers?

(Joseph: Bữa tiệc tuyệt vời phải không?

Dylan: Đúng vậy. Thức ăn rất ngon. Bạn đã thử món burger cá chưa?)

Chọn D

6. A

A. is it

(phải không)

B. don’t you think

(bạn không nghĩ sao)

C. how about you

(còn bạn thì sao)

D. do you like

(bạn có thích)

Maggle: Lovely weather, is it?

Bill: Yes, it’s so beautiful outside. I’m glad it stopped raining.

(Maggle: Thời tiết đẹp quá phải không?

Bill: Vâng, bên ngoài rất đẹp. Tôi mừng vì trời đã ngừng mưa.)

Chọn A

7. A

A. Did you catch

(Bạn đã nắm bắt được chưa)

B. Did you know

(Bạn có biết)

C. Can you hear

(Bạn có nghe thấy)

D. Are you reading

(Bạn có đang đọc)

Tom: Did you catch the news today? A billionaire sent his children to space!

Peter: Really? I don’t think this is true. It must be fake news.

(Tom: Bạn có xem tin tức ngày hôm nay không? Một tỷ phú đã gửi con của mình vào vũ trụ!

Peter: Thật sao? Tôi không nghĩ điều này là đúng. Chắc chắn đó là tin giả.)

Chọn A

8. A

A. Are you doing anything fun

(Bạn có định làm gì vui không)

B. Are you going anywhere

(Bạn có định đi đâu không)

C. How about you

(Còn bạn thì sao)

D. Has anything fun happened

(Có chuyện gì vui đã xảy ra à)

Ron: Are you doing anything fun this weekend?

Daisy: We’re having a book sale to raise funds for our club. Are you interested?

(Ron: Cuối tuần này bạn có làm gì vui không?

Daisy: Chúng tôi sẽ có buổi bán sách để gây quỹ cho câu lạc bộ của chúng tôi. Bạn có hứng thú không?)

Chọn A