Lời giải Bài 5 3A. Vocabulary – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: *Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
5 Listen again and complete the sentences with the emotions below. There are two extra emotions.
(Nghe lại và hoàn thành câu với những cảm xúc dưới đây. Có hai cảm xúc bị thừa.)
1 Speaker 1 feels ____________ at their friend’s wish to go and see a musical.
2 Speaker 2 expresses his ____________ about how he should use electrical devices.
3 Speaker 3 talks about someone who uses ____________ to try and obtain things.
4 Speaker 4 says someone has to show more ___________ in their work.
Hướng dẫn:
*Nghĩa của từ vựng
fear (n): sợ
ignorance (n): sự thiếu hiểu biết
indifference (n): sự thờ ơ
interest (n): sự quan tâm
shock (n): sự bất ngờ
surprise (n): sự ngạc nhiên
Lời giải:
1 Speaker 1 feels indifference at their friend’s wish to go and see a musical.
(Người phát ngôn 1 cảm thấy ngạc nhiên trước mong muốn đi xem nhạc kịch của bạn mình.)
2 Speaker 2 expresses his ignorance about how he should use electrical devices.
(Người phát ngôn thứ 2 thể hiện sự thiếu hiểu biết của mình về cách sử dụng các thiết bị điện.)
3 Speaker 3 talks about someone who uses fear to try and obtain things.
(Người nói thứ 3 nói về một người sử dụng nỗi sợ hãi để cố gắng đạt được mọi thứ.)
4 Speaker 4 says someone has to show more interest in their work.
(Người phát biểu 4 nói rằng ai đó phải thể hiện sự quan tâm nhiều hơn đến công việc của họ.)