Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 5 2B. Grammar – Unit 2 SBT Tiếng Anh 12 –...

Bài 5 2B. Grammar – Unit 2 SBT Tiếng Anh 12 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Complete the second sentence so that it means the same as the first. (Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống câu thứ nhất

Giải Bài 5 2B. Grammar – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

5 Complete the second sentence so that it means the same as the first.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống câu thứ nhất.)

1 That was the worst holiday I’d ever had!

I’d never had a holiday as ________________________ one!

2 If we walk fast, we’ll get there quicker.

The ________________________, we’ll get there.

3 Fast food used to be less healthy.

Fast food is ________________________ used to be.

4 My jacket is nothing like as comfortable as yours.

Your jacket is far ________________________ mine.

5 Your brother is the same age as me.

Your brother is just ________________________ I am.

6 Indian food is far spicier than English food.

English food is nothing ________________________ Indian food.

Lời giải:

1

Cấu trúc viết câu với so sánh bằng: S1 + tobe + as + adj + as + S2.

That was the worst holiday I’d ever had!

(Đó là kỳ nghỉ tồi tệ nhất tôi từng có!)

I’d never had a holiday as bad as that one!

(Tôi chưa bao giờ có một kỳ nghỉ tồi tệ như thế!)

2

Cấu trúc viết câu so sánh đồng tiến “càng…, càng…” với tính từ ngắn: The + adj + er + S + V, the + adj + er + S +V.

If we walk fast, we’ll get there quicker.

(Nếu chúng ta đi bộ nhanh, chúng ta sẽ đến đó nhanh hơn.)

The faster we walk, the quicker we’ll get there.

(Chúng ta đi càng nhanh thì chúng ta sẽ đến đó càng nhanh.)

3

Cấu trúc viết câu so sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + tobe + adj + er + than + S2.

Fast food used to be less healthy.

(Thức ăn nhanh trước đây kém lành mạnh hơn.)

Fast food is healthier than it used to be.

(Thức ăn nhanh tốt cho sức khỏe hơn trước đây.)

4

Cấu trúc viết câu so sánh hơn với tính từ dài: S1 + tobe + more + adj + than + S2.

My jacket is nothing like as comfortable as yours.

(Áo khoác của tôi không thoải mái bằng áo khoác của bạn.)

Your jacket is far more comfortable than mine.

(Áo khoác của bạn thoải mái hơn nhiều so với của tôi.)

5

Cấu trúc viết câu với so sánh bằng: S1 + tobe + as + adj + as + S2.

Your brother is the same age as me.

(Anh trai bạn bằng tuổi tôi.)

Your brother is just as old as I am.

(Anh trai bạn cũng bằng tuổi tôi.)

6

Cấu trúc viết câu với so sánh bằng: S1 + tobe + as + adj + as + S2.

Indian food is far spicier than English food.

(Đồ ăn Ấn Độ cay hơn nhiều so với đồ ăn Anh.)

English food is nothing like as spicy as Indian food.

(Đồ ăn Anh không cay bằng đồ ăn Ấn Độ.)