Hướng dẫn giải Bài 4 1H. Writing – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
4 Complete the second sentence so that it means the same as the first.
(Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống câu thứ nhất.)
1 She’s a good friend, but she can be a bit moody.
Although ___________________________________________
2 People say that you must be a good friend to have a good friend.
It ___________________________________________
3 I tried talking to him, but he didn’t understand what I was saying.
I tried talking to him, not that ___________________________________
4 I try hard, but she won’t be friends with me.
I try hard. However, ___________________________________________
Lời giải:
1
Cấu trúc viết câu với “although” (mặc dù): Although + S + V, S + V.
She’s a good friend, but she can be a bit moody.
(Cô ấy là một người bạn tốt nhưng có thể hơi thất thường.)
Although she’s a good friend, she can be a bit moody.
(Mặc dù cô ấy là một người bạn tốt nhưng cô ấy có thể hơi ủ rũ.)
2
Cấu trúc viết câu với “It”: It + tobe + said that + S + V.
People say that you must be a good friend to have a good friend.
(Người ta nói phải là bạn tốt thì mới có được một người bạn tốt.)
It is said that you must be a good friend to have a good friend.
(Người ta nói rằng bạn phải là một người bạn tốt để có một người bạn tốt.)
3
Cấu trúc viết câu với “not that” (nhưng): S + V + not that + S + V.
I tried talking to him, but he didn’t understand what I was saying.
(Tôi đã cố gắng nói chuyện với anh ấy nhưng anh ấy không hiểu tôi đang nói gì.)
I tried talking to him, not that he understood what I was saying.
(Tôi đã cố gắng nói chuyện với anh ấy, nhưng anh ấy không hiểu tôi đang nói gì.)
4
Cấu trúc viết câu với “however” (tuy nhiên): S + V. However, S + V.
I try hard, but she won’t be friends with me.
(Tôi đã cố gắng rất nhiều nhưng cô ấy sẽ không làm bạn với tôi.)
I try hard. However, she won’t be friends with me.
(Tôi cố gắng hết sức. Tuy nhiên, cô ấy sẽ không làm bạn với tôi.)