Trả lời Bài 3 1H. Writing – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
Writing Strategy
Use a variety of grammatical structures and vocabulary instead of simple sentences. This will make your essay more interesting and more effective.
(Chiến lược viết
Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp và từ vựng thay vì những câu đơn giản. Điều này sẽ làm cho bài luận của bạn thú vị hơn và hiệu quả hơn.)
3 Read the Writing Strategy and underline an example of each of the structures below in the essay.
(Đọc Chiến lược viết và gạch dưới một ví dụ về từng cấu trúc bên dưới trong bài luận.)
1 contrasting clauses with but and although
2 an example of another linker
3 an example of preparatory it
4 a sentence starting with Not that…
5 an example of do/did for emphasis
Lời giải:
1 contrasting clauses with but and although
(mệnh đề trái ngược với but và although)
Thông tin: “Not that we agree on everything, but we generally have a caring and supportive relationship. – although you may have lots of friends to have fun with, make sure you have at least one close friend …”
(Không phải là chúng tôi đồng ý về mọi thứ, nhưng nhìn chung chúng tôi có mối quan hệ quan tâm và hỗ trợ. – mặc dù bạn có thể có rất nhiều bạn để cùng vui vẻ nhưng hãy chắc chắn rằng bạn có ít nhất một người bạn thân…)
2 an example of another linker
(một ví dụ về một trình liên kết khác)
Thông tin: “Nevertheless, it is said that most of us can count our number of true friends on the fingers of one hand,”
(Tuy nhiên, người ta nói rằng hầu hết chúng ta có thể đếm được số lượng bạn bè thực sự của mình trên đầu ngón tay,)
3 an example of preparatory it
(một ví dụ về mở đầu bằng It)
Thông tin: “it is said that most of us can count our number of true friends on the fingers of one hand.”
(Người ta nói rằng hầu hết chúng ta đều có thể đếm được số lượng bạn bè thực sự của mình trên đầu ngón tay.)
4 a sentence starting with Not that…
(một câu bắt đầu bằng Not that…)
Thông tin: “Not that it isn’t good to have a wide circle of people to socialise with. – Not that we agree on everything. but we generally have a caring and supportive relationship.”
(Không phải là không tốt khi có nhiều người để giao lưu. – Không phải là chúng tôi đồng ý về mọi thứ. nhưng nhìn chung chúng tôi có mối quan hệ quan tâm và hỗ trợ.)
5 an example of do / did for emphasis
(một ví dụ về do / did để nhấn mạnh)
Thông tin: “I do think that a true friend is one who is always there for you.”
(Tôi thực sự nghĩ rằng một người bạn thực sự là người luôn ở bên bạn.)