Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 2 IB. Grammar – Introduction SBT Tiếng Anh 12 – Friends...

Bài 2 IB. Grammar – Introduction SBT Tiếng Anh 12 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Complete the sentences with will or be going to and the verb in brackets. (Hoàn thành câu với will hoặc be going to và động từ trong ngoặc

Trả lời Bài 2 IB. Grammar – Introduction – SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: Để dự đoán, chúng ta sử dụng.

Câu hỏi/Đề bài:

2 Complete the sentences with will or be going to and the verb in brackets.

(Hoàn thành câu với will hoặc be going to và động từ trong ngoặc.)

1 Have you finished your tea? Pass me your cup and _______ (pour) you some more.

2 Don’t worry, we _______ (phone) you as soon as we reach the campsite.

3 If it’s already half past six, we _______ (miss) the start of the film.

4 It doesn’t matter if you don’t have a jacket with you. I _______ (lend) you mine.

5 Max has worked hard, so I’m sure he _______ (do) well in the exam.

6 I’ve decided that next weekend I _______ (paint) my room a different colour.

Hướng dẫn:

Để dự đoán, chúng ta sử dụng:

*be going to

– khi nó dựa trên những gì chúng ta có thể nhìn thấy hoặc nghe thấy.

– khi chúng ta đã quyết định phải làm gì

*will

– khi nó dựa trên những gì chúng ta biết hoặc chỉ là phỏng đoán.

– will khi chúng ta quyết định phải làm gì vào thời điểm nói.

– đưa ra lời đề nghị và lời hứa.

Lời giải:

1 Have you finished your tea? Pass me your cup and will pour (pour) you some more.

(Bạn đã uống xong trà chưa? Đưa cho tôi cốc của bạn và tôi sẽ rót cho bạn thêm.)

2 Don’t worry, we will phone (phone) you as soon as we reach the campsite.

(Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ gọi điện cho bạn ngay khi chúng tôi đến khu cắm trại.)

3 If it’s already half past six, we are going to miss (miss) the start of the film.

(Nếu đã sáu giờ rưỡi rồi, chúng ta sẽ bỏ lỡ phần đầu của bộ phim.)

4 It doesn’t matter if you don’t have a jacket with you. I will lend (lend) you mine.

(Sẽ không sao nếu bạn không mang theo áo khoác. Tôi sẽ cho bạn mượn của tôi.)

5 Max has worked hard, so I’m sure he will do (do) well in the exam.

(Max đã học tập chăm chỉ nên tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ làm tốt bài kiểm tra.)

6 I’ve decided that next weekend I am going to paint (paint) my room a different colour.

(Tôi đã quyết định rằng cuối tuần tới tôi sẽ sơn căn phòng của mình một màu khác.)