Trả lời Bài 2 8E. Word Skills – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
2 Choose the correct words to complete the sentences.
(Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu.)
1 We’re having our dog looked / looking after by a neighbour.
2 I’ve left the keys hidden / hiding under the mat.
3 The film will keep you guessing / guessed to the end!
4 Don’t leave that candle burning / burned when you go to bed.
5 They got their house painted / painting by a friend.
6 I don’t want that painting throwing / thrown away.
Lời giải:
1
Cấu trúc nhờ vả với “have” dạng bị động: have + O + V3/ed.
We’re having our dog looked after by a neighbour.
(Chúng tôi đang nhờ một người hàng xóm chăm sóc con chó của chúng tôi.)
2
Động từ ở dạng thể mang nghĩa bị động có dạng V3/ed.
I’ve left the keys hidden under the mat.
(Tôi đã để chìa khóa giấu dưới tấm thảm.)
3
Theo sau động từ “keep” (giữ) cần một động từ ở dạng V-ing.
The film will keep you guessing to the end!
(Bộ phim sẽ khiến bạn phải đoán cho đến cuối!)
4
Động từ ở dạng thể mang nghĩa chủ động có dạng V-ing.
Don’t leave that candle burning when you go to bed.
(Đừng để ngọn nến đó cháy khi bạn đi ngủ.)
5
Cấu trúc nhờ vả với “get” dạng bị động: get + O + V3/ed.
They got their house painted by a friend.
(Họ được một người bạn sơn nhà.)
6
Động từ ở dạng thể mang nghĩa bị động có dạng V3/ed.
I don’t want that painting thrown away.
(Tôi không muốn bức tranh đó bị vứt đi.)