Giải chi tiết Bài 3 9.5. Grammar – Unit 9 – SBT Tiếng Anh 12 English Discovery (Cánh buồm). Hướng dẫn: • Negative expressions (Never / Rarely / Seldom / Little + auxiliary verb + S).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Use inversions to complete the second sentence using the word given, so that it has a similar meaning to the first sentence.
(Dùng đảo nghĩa hoàn thành câu thứ hai dùng từ cho trước sao cho nó có cùng nghĩa với câu đầu tiên.)
1. Our service is both tailored to every student’s needs and makes the most of their potential. (ONLY)
2. Students are not permitted to plagiarize when doing their assignments. (CIRCUMSTANCES)
3. Mrs. Hà’s activities and visual aids rarely cultivate the curiosity of her learners. (RARELY)
4. I have never been such a bundle of nerves before. (NEVER)
5. Hùng couldn’t visualize the challenges of living and studying in the U.K. until he had arrived there. (UNTIL)
6. My mind never went blank during the test. (TIME)
7. You can make quick progress only when your learning is personalized. (WHEN)
Hướng dẫn:
• Negative expressions (Never / Rarely / Seldom / Little + auxiliary verb + S).
• Expressions with Only (Only if/if only / Only when/ Only now, etc. +S1 + V1, + auxiliary verb +S2)
• Expressions with Not (Not only/Not until/Not once, etc. + auxiliary verb + S)
• Adverb phrases (At no time/Under no circumstances No way/Nowhere, etc. + auxiliary verb + S)
Lời giải:
1. Not only is our service tailored to every student’s needs, but also makes the most of their potential.
(Dịch vụ của chúng tôi không chỉ được thiết kế riêng theo nhu cầu của từng học viên mà còn tận dụng tối đa tiềm năng của họ.)
2. Under no circumstances are students not permitted to plagiarize when doing their assignments.
(Trong mọi trường hợp, học viên không được phép đạo văn khi làm bài tập.)
3. Rarely do Mrs. Hà’s activities and visual aids cultivate the curiosity of her learners.
(Các hoạt động và phương tiện trực quan của cô Hà hiếm khi khơi dậy được sự tò mò của học viên.)
4. Never have I been such a bundle of nerves before.
(Tôi chưa bao giờ hồi hộp đến vậy.)
5. Not until Hùng had arrived in the UK could he visualize the challenges of living and studying there.
(Phải đến khi Hùng đến Anh, anh ấy mới có thể hình dung ra những thách thức khi sống và học tập ở đó.)
6. At no time did my mind go blank during the test.
(Không lúc nào đầu óc tôi trống rỗng trong suốt bài kiểm tra.)
7. Only when your learning is personalized can you make quick progress.
(Chỉ khi việc học của bạn được cá nhân hóa, bạn mới có thể tiến bộ nhanh chóng.)