Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - English Discovery (Cánh buồm) Bài 2 7.4. Reading – Unit 7 SBT Tiếng Anh 12 –...

Bài 2 7.4. Reading – Unit 7 SBT Tiếng Anh 12 – English Discovery (Cánh buồm): Read the following text about using AI in higher education. Decide whether these statements are true (T) or false (F)

Lời giải Bài 2 7.4. Reading – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 12 English Discovery (Cánh buồm). Tham khảo: Tạm dịch.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Read the following text about using AI in higher education. Decide whether these statements are true (T) or false (F).

(Đọc bài đọc sau về việc dùng AI ở giáo dục đại học. Quyết định xem các phát biểu sau là đúng hay sai.)

The implementation of AI-based products have transformed the way we live. The impact of AI is remarkable and can be recognized in many fields, especially education. Revolutionized as it may seem, AI still exerts negative influences on higher education.

On the one hand, AI applications such as ChatGPT or Google Translate are flexible and supportive tools that facilitate self-study and the expansion of knowledge beyond traditional lectures. It is not unusual that students utilize AI to write essays, translate documents, seek for knowledge, watch online lectures, transform written documents to spoken ones and vice versa,… On the side of lecturers, they can use AI to detect plagiarism or even design full lesson plans. This might significantly reduce the burden for teachers.

On the other hand, several drawbacks have arisen from the overuse of AI. Students are becoming passive and overdependent on AI to accomplish their academic duties. For instance, by using a set of keywords in ChatGPT, students can create essays or even research papers in just a few minutes, which are still good enough to be submitted to lecturers. Besides, students or even lecturers might not feel the urgency to further develop their academic path. This is due to the decrease in research competency as AI can offer on-point information and knowledge in just a short amount of time.

In summary, it is undeniable that AI has made higher education more accessible and convenient than ever. However, potential risks from AI can threaten users, even intelligible ones.

1. The field of higher education is given as an example of a field that benefits a lot from AI.

2. AI applications only promote learning within the scope of traditional lectures.

3. Spoken texts can be transferred to written ones with the help of AI.

4. Essays and papers generated by AI are unreliable.

5. AI gives lecturers and students the motivation to pursue higher academic degrees.

6. Risks from AI can affect any kind of user.

Hướng dẫn:

Tạm dịch:

Việc triển khai các sản phẩm dựa trên AI đã thay đổi cách chúng ta sống. Tác động của AI là đáng chú ý và có thể được nhận ra trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là giáo dục. Mặc dù có vẻ như đã được cách mạng hóa, AI vẫn gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến giáo dục đại học.

Một mặt, các ứng dụng AI như ChatGPT hoặc Google Translate là những công cụ linh hoạt và hỗ trợ giúp tự học và mở rộng kiến thức vượt ra ngoài các bài giảng truyền thống. Không có gì lạ khi sinh viên sử dụng AI để viết luận, dịch tài liệu, tìm kiếm kiến thức, xem bài giảng trực tuyến, chuyển đổi tài liệu viết thành văn bản nói và ngược lại,… Về phía giảng viên, họ có thể sử dụng AI để phát hiện đạo văn hoặc thậm chí thiết kế giáo án đầy đủ. Điều này có thể giảm đáng kể gánh nặng cho giáo viên.

Mặt khác, một số nhược điểm đã phát sinh do việc sử dụng quá mức AI. Sinh viên đang trở nên thụ động và quá phụ thuộc vào AI để hoàn thành nhiệm vụ học tập của mình. Ví dụ, bằng cách sử dụng một bộ từ khóa trong ChatGPT, sinh viên có thể tạo các bài luận hoặc thậm chí là các bài nghiên cứu chỉ trong vài phút, vẫn đủ tốt để nộp cho giảng viên. Bên cạnh đó, sinh viên hoặc thậm chí là giảng viên có thể không cảm thấy cấp thiết phải phát triển thêm con đường học vấn của mình. Điều này là do năng lực nghiên cứu giảm sút vì AI có thể cung cấp thông tin và kiến thức đúng trọng tâm chỉ trong một khoảng thời gian ngắn.

Tóm lại, không thể phủ nhận rằng AI đã giúp giáo dục đại học dễ tiếp cận và thuận tiện hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, những rủi ro tiềm ẩn từ AI có thể đe dọa người dùng, ngay cả những người có trí óc.

Lời giải:

1. F

2. F

3. T

4. F

5. F

6. T

1. F

The field of higher education is given as an example of a field that benefits a lot from AI.

(Lĩnh vực giáo dục đại học được đưa ra làm ví dụ về một lĩnh vực được hưởng lợi rất nhiều từ AI.)

Thông tin: Revolutionized as it may seem, AI still exerts negative influences on higher education.

)Mặc dù có vẻ như đã được cách mạng hóa, AI vẫn gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến giáo dục đại học.)

2. F

AI applications only promote learning within the scope of traditional lectures.

(Các ứng dụng AI chỉ thúc đẩy việc học trong phạm vi các bài giảng truyền thống.)

Thông tin: On the one hand, AI applications such as ChatGPT or Google Translate are flexible and supportive tools that facilitate self-study and the expansion of knowledge beyond traditional lectures.

(Một mặt, các ứng dụng AI như ChatGPT hoặc Google Translate là những công cụ linh hoạt và hỗ trợ giúp tự học và mở rộng kiến thức vượt ra ngoài các bài giảng truyền thống.)

3. T

Spoken texts can be transferred to written ones with the help of AI.

(Văn bản nói có thể được chuyển thành văn bản viết với sự trợ giúp của AI.)

Thông tin: It is not unusual that students utilize AI to write essays, translate documents, seek for knowledge, watch online lectures, transform written documents to spoken ones and vice versa,…

(Không có gì lạ khi sinh viên sử dụng AI để viết luận, dịch tài liệu, tìm kiếm kiến thức, xem bài giảng trực tuyến, chuyển đổi tài liệu viết thành văn bản nói và ngược lại,…)

4. F

Essays and papers generated by AI are unreliable.

(Các bài luận và bài báo do AI tạo ra không đáng tin cậy.)

Thông tin: For instance, by using a set of keywords in ChatGPT, students can create essays or even research papers in just a few minutes, which are still good enough to be submitted to lecturers.

(Ví dụ, bằng cách sử dụng một bộ từ khóa trong ChatGPT, sinh viên có thể tạo các bài luận hoặc thậm chí là các bài nghiên cứu chỉ trong vài phút, vẫn đủ tốt để nộp cho giảng viên.)

5. F

AI gives lecturers and students the motivation to pursue higher academic degrees.

(AI cung cấp cho giảng viên và sinh viên động lực để theo đuổi các bằng cấp học thuật cao hơn.)

Thông tin: Besides, students or even lecturers might not feel the urgency to further develop their academic path.

(Bên cạnh đó, sinh viên hoặc thậm chí là giảng viên có thể không cảm thấy cấp thiết phải phát triển thêm con đường học vấn của mình.)

6. T

Risks from AI can affect any kind of user.

(Rủi ro từ AI có thể ảnh hưởng đến bất kỳ loại người dùng nào.)

Thông tin: However, potential risks from AI can threaten users, even intelligible ones.

(Tuy nhiên, những rủi ro tiềm ẩn từ AI có thể đe dọa người dùng, ngay cả những người có trí óc.)