Đáp án Bài 2 3.3. Listening – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 12 English Discovery (Cánh buồm). Hướng dẫn: affordable (adj): có khả năng chi trả.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Match the adjectives with their definitions.
(Nối các tính từ sau với các định nghĩa của chúng.)
affordable neighbourly daily sustainable well-established communal latest |
1. able to continue without causing damage to the environment 2. inexpensive 3. most recent 4. happening every day 5. existing for a long time and respected or trusted by people 6. behaving in a friendly way towards the people who live near you 7. shared by a group of people who live together |
Hướng dẫn:
– affordable (adj): có khả năng chi trả
– neighbourly (adj): ăn ở thuận hòa với hang xóm
– daily (adj): hằng ngày
– sustainable (adj): bền vững
– well-established (adj): đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài
– communal (adj): của chung, của công, công cộng
– latest (adj): mới nhất, gần đây nhất
Lời giải:
– affordable (adj): inexpensive (không tốn kém)
– neighbourly (adj): behaving in a friendly way towards the people who live near you (cư xử thân thiện với những người sống gần bạn)
– daily (adj): happening every day (xảy ra hàng ngày)
– sustainable (adj): able to continue without causing damage to the environment (có thể tiếp tục mà không gây hại cho môi trường)
– well-established (adj): existing for a long time and respected or trusted by people (tồn tại trong thời gian dài và được mọi người tôn trọng hoặc tin tưởng)
– communal (adj): shared by a group of people who live together (được chia sẻ bởi một nhóm người sống cùng nhau)
– latest (adj): most recent (gần đây nhất)