Hướng dẫn giải Bài 1 6.4. Reading – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 12 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Complete the table using the words in the box.
pagoda visits |
Haka dance |
Kimono |
Carnival parade |
Namaste |
Origami |
Flamenco dance |
Hanbok |
Hong bao |
Activities |
Object |
Lời giải:
Activities (Hoạt động) |
Customs and Object (Phong tục và Đồ vật) |
pagoda visits (đi chùa) Haka dance (múa truyền thống Haka) Carnival parade (diễu hành Các-na-van) Flamenco dance (điệu nhảy Flamenco) |
Kimono Namaste (Nam vị, một lời chào của Ấn Độ) Origami (nghệ thuật xếp giấy) Hanbok Hong bao (lì xì) |