Trả lời Bài 1 5.6. Use of English – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 12 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Cross out the word which does not form a collocation with the word in bold.
(Gạch bỏ từ không tạo thành cụm từ cố định với từ in đậm.)
1. 24-hour service, journey, anchor
2. face weather-beaten, sunburnt, weatherproof
3. knee-high water, check, socks
4. woman thin-lipped, kind-hearted, casual
5. news affairs, station, story
6. green sky, lime, screen
Lời giải:
1. anchor |
2. weatherproof |
3. check |
4. casual |
5. station |
6. sky |
1. anchor
Giải thích: 24-hour service: dịch vụ 24h, 24-hour journey: hành trình 24 giờ
2. weatherproof
Giải thích: weather-beaten face: da sạm nắng, sunburnt: da cháy nắng
3. water
Giải thích: knee-high water: nước cao đến cầu gối, knee-high socks: tất cao đến đầu gối
4. casual
Giải thích: thin-lipped woman: người phụ nữ có bờ môi mỏng; kind-hearted woman: người phụ nữ tốt bụng
5. affairs
Giải thích: news station: đài phát thanh; news story: tin tức
6. sky
Giải thích: green lime: chanh xanh; green screen: màn hình xanh