Đáp án Bài 4 Skills (Units 1 – Skill and Review (Units 1 – 2) – SBT Tiếng Anh 12 Bright. Gợi ý: (M = Man; W = Woman).
Câu hỏi/Đề bài:
Listening (Nghe hiểu)
4. Listen to four dialogues. For questions (1-4), choose the best answers (A, B, C or D).
(Lắng nghe bốn đoạn hội thoại, với mỗi câu hỏi (1-4), chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D).
1. What does Tom do for a living?
2. What is David doing right now?
3. What time does Amy typically start work?
4. How many hours per week does Nick work?
Hướng dẫn:
(M = Man; W = Woman)
Dialogue 1.
W: What does your friend Tom do for a living? Does he work in construction like you?
M: No, actually. He works at a clerk at a bank in the city. He doesn’t want to do that for good, though. His goal is to eventually train to become an air traffic controller.
W: That sounds like an interesting career.
Dialogue 2.
W: I can’t find David anywhere around the office. Is he taking his lunch break at the moment?
M: No, he’s taken the day off. He is going on a city tour with some friends for the day.
W: Oh no. I was hoping he could help me fix this printer.
M: I see. Well, maybe I can help you with that.
Dialogue 3.
M: What time does work start at your company, Amy?
W: Well, it’s quite flexible actually. My colleagues and I can start as early as 7.30 or as late as 9.30. I don’t like getting up too early, so 8.30 works for me.
M: That’s a good idea. That way you have plenty of time to have breakfast and get dressed, but you can still get through plenty of work before lunchtime.
W: Exactly.
Dialogue 4.
M: How many hours a week does Nick work?
W: He works about 60 hours a week, I think. He’s really dedicated to his job.
M: Wow, that’s a lot. I usually only work 40 hours.
W: Yeah, it’s definitely a lot. I keep telling him he should reduce it to 50, so he can have more free time.
(Đối thoại 1.
W: Bạn Tom của bạn làm nghề gì để kiếm sống? Anh ấy có làm việc trong ngành xây dựng như bạn không?
M: Thực ra là không. Anh ấy làm việc tại một đồng hồ tại một ngân hàng trong thành phố. Tuy nhiên, anh ấy không muốn làm điều đó mãi mãi. Mục tiêu của anh ấy là đào tạo để trở thành người kiểm soát không lưu.
W: Nghe có vẻ là một nghề nghiệp thú vị.
Đối thoại 2.
W: Tôi không thể tìm thấy David ở đâu quanh văn phòng. Hiện tại anh ấy đang nghỉ trưa phải không?
M: Không, anh ấy đã nghỉ ngày hôm nay. Anh ấy sẽ đi tham quan thành phố với một số người bạn trong ngày.
W: Ôi không. Tôi đã hy vọng anh ấy có thể giúp tôi sửa máy in này.
M: Tôi hiểu rồi. Vâng, có lẽ tôi có thể giúp bạn điều đó.
Đối thoại 3.
M: Công ty của bạn bắt đầu làm việc lúc mấy giờ, Amy?
W: Thực ra nó khá linh hoạt. Các đồng nghiệp của tôi và tôi có thể bắt đầu sớm nhất là 7h30 hoặc muộn nhất là 9h30. Tôi không thích dậy quá sớm, vì thế 8h30 là hợp lý với tôi.
M: Đó là một ý tưởng hay. Bằng cách đó, bạn có nhiều thời gian để ăn sáng và mặc quần áo nhưng vẫn có thể hoàn thành nhiều công việc trước giờ ăn trưa.
W: Chính xác.
Đối thoại 4.
M: Nick làm việc bao nhiêu giờ một tuần?
W: Tôi nghĩ anh ấy làm việc khoảng 60 giờ một tuần. Anh ấy thực sự tận tâm với công việc của mình.
M: Wow, nhiều quá. Tôi thường chỉ làm việc 40 giờ.
W: Vâng, chắc chắn là rất nhiều. Tôi cứ nói với anh ấy rằng anh ấy nên giảm xuống còn 50, để anh ấy có nhiều thời gian rảnh hơn.
Lời giải:
1. B |
2. C |
3. B |
4. C |
1. B
1. What does Tom do for a living? (Tom làm gì để kiếm sống?)
Thông tin: M: No, actually. He works at a clerk at a bank in the city. He doesn’t want to do that for good, though. His goal is to eventually train to become an air traffic controller.
(M: Thực ra là không. Anh ấy làm việc tại một đồng hồ tại một ngân hàng trong thành phố. Tuy nhiên, anh ấy không muốn làm điều đó mãi mãi. Mục tiêu của anh ấy là đào tạo để trở thành người kiểm soát không lưu.)
2. C
2. What is David doing right now? (Bây giờ David đang làm gì?)
Thông tin: M: No, he’s taken the day off. He is going on a city tour with some friends for the day.
(M: Không, anh ấy đã nghỉ ngày hôm nay. Anh ấy sẽ đi tham quan thành phố với một số người bạn trong
ngày.)
3. B
3. What time does Amy typically start work?
Thông tin: W: Well, it’s quite flexible actually. My colleagues and I can start as early as 7.30 or as late as 9.30. I don’t like getting up too early, so 8.30 works for me.
(W: Thực ra nó khá linh hoạt. Các đồng nghiệp của tôi và tôi có thể bắt đầu sớm nhất là 7h30 hoặc muộn nhất là 9h30. Tôi không thích dậy quá sớm, vì thế 8h30 là hợp lý với tôi.)
4. C
4. How many hours per week does Nick work?
Thông tin: W: He works about 60 hours a week, I think. He’s really dedicated to his job.
(W: Tôi nghĩ anh ấy làm việc khoảng 60 giờ một tuần. Anh ấy thực sự tận tâm với công việc của mình.)