Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Bright Bài 4 Skills 4 – Skill and Review (Units 7 – 8)...

Bài 4 Skills 4 – Skill and Review (Units 7 – 8) SBT Tiếng Anh 12 – Bright: Speaking (Nói) 4. Act out dialogues similar to the one in Exercise 3, using the prompts below. (Diễn các đoạn hội thoại tương tự như bài tập 3

Lời giải Bài 4 Skills 4 – Skill and Review (Units 7 – 8) – SBT Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

Speaking (Nói)

4. Act out dialogues similar to the one in Exercise 3, using the prompts below.

(Diễn các đoạn hội thoại tương tự như bài tập 3, dùng các gợi ý bên dưới.)

• You believe that a lack of face-to-face interaction will lead to social isolation. Your friend/classmate thinks otherwise.

• A frend of yours thinks that students can cope without any encouragement from their teachers. You do not agree.

• You think that digital literacy plays a significant role. Your classmate/friend does not agree.

Lời giải:

Dialogue 1:

A: I truly believe that a lack of face-to-face interaction can lead to social isolation, and we can’t replace connecting with others in person.

B: What do you mean?

A: Well, I believe that meeting others in person is not just about exchanging information, t’s about understanding emotions, body language, and building deeper relationships.

B: I see your point. However, we have so many ways to connect virtually. Social media, video calls, and online communities allow us to stay connected even when we’re physically apart.

A: Perhaps. However, there’s still something special about face-to-face interactions. It’s not just about convenience; it’s about the richness of human connection. We can’t fully replace that with screens and emojis.

B: To my way of thinking, it’s necessary to combine both.

A: That’s a good point. I agree.

(A: Tôi thực sự tin rằng việc thiếu tương tác trực tiếp có thể dẫn đến sự cô lập về mặt xã hội và chúng ta không thể thay thế việc kết nối trực tiếp với những người khác.

B: Ý bạn là gì?

A: Tôi tin rằng việc gặp gỡ trực tiếp người khác không chỉ là trao đổi thông tin mà còn là hiểu được cảm xúc, ngôn ngữ cơ thể và xây dựng các mối quan hệ sâu sắc hơn.

B: Tôi hiểu quan điểm của bạn. Tuy nhiên, chúng ta có rất nhiều cách để kết nối ảo. Mạng xã hội, cuộc gọi điện video và cộng đồng trực tuyến cho phép chúng ta duy trì kết nối ngay cả khi chúng ta xa nhau.

A: Có lẽ thế. Tuy nhiên, vẫn có điều gì đó đặc biệt về sự tương tác trực diện. Nó không chỉ là sự tiện lợi; đó là về sự kết nối phong phú của con người. Chúng tôi không thể thay thế hoàn toàn điều đó bằng màn hình và biểu tượng cảm xúc.

B: Theo cách nghĩ của tôi, cần phải kết hợp cả hai.

A: Đó là một ý hay. Tôi đồng ý.)

Dialogue 2:

A: I strongly believe that students can’t study without encouragement from their teachers. It’s like sunlight for their growth.

B: I disagree. I think students can handle things on their own without needing constant praise or encouragement.

A: I see your point. Encouragement isn’t just about praise; it’s about nurturing their confidence and resilience. When teachers acknowledge their efforts, it’s like watering a plant – it helps them bloom.

B: Perhaps. However, students need to learn how to motivate themselves.

A: To my way of thinking, it’s necessary to combine both.

B: That’s a good point. I agree.

(A: Tôi thực sự tin rằng học sinh không thể học tập nếu không có sự khuyến khích từ giáo viên. Nó giống như ánh sáng mặt trời cho sự phát triển của chúng.

B: Tôi không đồng ý. Tôi nghĩ học sinh có thể tự mình giải quyết mọi việc mà không cần khen ngợi hay khuyến khích thường xuyên.

A: Tôi hiểu quan điểm của bạn. Sự khích lệ không chỉ là khen ngợi; đó là về việc nuôi dưỡng sự tự tin và khả năng phục hồi của họ. Khi giáo viên ghi nhận những nỗ lực của họ, điều đó giống như việc tưới nước cho một cái cây – điều đó giúp cây nở hoa.

B: Có lẽ vậy. Tuy nhiên, sinh viên cần học cách tự động viên mình.

A: Theo cách nghĩ của tôi, cần phải kết hợp cả hai.

B: Đó là một điểm tốt. Tôi đồng ý.)

Dialogue 3:

A: I firmly think that in modern society, digital literacy is essential. It involves more than just knowing how to operate a computer; it also involves using critical thinking, problem-solving techniques, and effective digital navigation knowledge.

B: I disagree. We can manage without being tech experts.

A: You’re right, but allow me to clarify. Being knowledgeable about technology gives us the ability to protect our privacy, assess online content carefully, and communicate clearly. It directs us, much like a compass in a huge digital sea.

B: But isn’t it enough to know the basics? Like sending emails and browsing the internet?

A: Basic skills are essential, but digital literacy goes beyond that. It involves recognizing false information, utilizing digital technologies sensibly, and comprehending moral behavior on the internet.

B: Hmm, maybe I’ll consider about it.

(Đáp: Tôi tin chắc rằng trong xã hội hiện đại, kiến thức về kỹ thuật số là điều cần thiết. Nó liên quan đến nhiều thứ hơn là chỉ biết cách vận hành máy tính; nó cũng liên quan đến việc sử dụng tư duy phê phán, kỹ thuật giải quyết vấn đề và kiến thức điều hướng kỹ thuật số hiệu quả.

B: Tôi không đồng ý. Chúng ta có thể quản lý mà không cần phải là chuyên gia công nghệ.

A: Bạn nói đúng, nhưng cho phép tôi làm rõ. Hiểu biết về công nghệ giúp chúng ta có khả năng bảo vệ quyền riêng tư của mình, đánh giá nội dung trực tuyến một cách cẩn thận và giao tiếp rõ ràng. Nó định hướng chúng ta, giống như một chiếc la bàn trong biển kỹ thuật số khổng lồ.

B: Nhưng chỉ biết những điều cơ bản thôi chưa đủ sao? Giống như gửi email và duyệt internet?

Đáp: Các kỹ năng cơ bản là cần thiết, nhưng trình độ kỹ thuật số còn vượt xa điều đó. Nó liên quan đến việc nhận ra thông tin sai lệch, sử dụng công nghệ kỹ thuật số một cách hợp lý và hiểu được hành vi đạo đức trên internet.

B: Hmm, có lẽ tôi sẽ cân nhắc về việc đó.)