Lời giải Bài 4 1a. Reading – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 12 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Read the blog. For questions (1-4), choose the best answers (A, B, C or D).
(Đọc bài blog. Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) phù hợp với mỗi ô trống (1-5).)
1. Which of the following is the best title for the text?
A. A new home
B. A lifelong passion
C. An enormous challenge
D A journey of a thousand steps
2. What is TRUE about Haile’s childhood?
A. He had to travel long distances to school.
B. He didn’t get an education as a child.
C. He used transport services to go to school.
D. He loved running from a young age.
3. Which of the following has the closest meaning to the word astonishing in paragraph 4?
A. confusing B. typical C. surprising D. natural
4. Which of the following can be inferred from the final paragraph of the text?
A. Haile worked hard to develop a specific running style.
B. Haile’s early life had a permanent effect on his running.
C. Haile’s successes have changed his viewpoint on life.
D. Haile’s background gave him a better chance of success.
Lời giải:
1. D |
2. A |
3. C |
4. B |
1. D
Tiêu đề nào dưới đây là phù hợp nhất với bài đọc?
A. Một mái ấm mới
B. Một niềm đam mê suốt đời
C. Một thách thức to lớn
D. Hành trình một nghìn bước chân
2. A
Điều nào là dưới đây là đúng về tuổi thơ của Haile?
A. Anh ta phải di chuyển một quãng đường dài để đến trường
B. Anh ta không được đi học khi còn bé
C. Anh ta dùng các phương tiện giao thông để đến trường
D. Anh ấy yêu thích việc chạy bộ đến trường.
Thông tin: In order to get an education, he had to run 10 kilometres to and from school every day while carrying his books.
(Để có thể học tập, anh ấy phải chạy bộ 10 cây số đến trường và từ trường về nhà mỗi ngày trong khi phải mang thêm cặp sách.)
3. C
Từ nào dưới đây gần nghĩa nhất với từ astonishing trong đoạn 4?
A. gây bối rối
B. điển hình
C. gây bất ngờ
D. thuộc về tự nhiên
Giải thích: astonishing (adj): gây kinh ngạc = surprising (adj): gây bất ngờ
4. B
Điều nào dưới đây có thể suy ra được từ đoạn cuối của bài đọc?
A. Haile đã vất vả để phát triển một cách chạy cụ thể.
B. Tuổi thơ của Haile đã có một tác động lâu dài để việc chạy của anh ấy.
C. Những thành công của Haile đã thay đổi quan điểm của anh ấy.
D. Xuất than của Haile đã cho anh ta cơ hội thành công cao hơn.
Thông tin: Even as an adult, he ran with one elbow pointing out as though he was still carrying his school books.
(Dù đã là người trưởng thành anh ấy vẫn chạy với một khuỷu tay chỉ ra ngoài như thể anh ấy đang cầm sách vở của mình.)