Trả lời Bài 1 Unit 8 – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 12 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.)
1. The online class had ended, but Nathan _____ studying by himself.
A. gave away B. fit out C. carried on D. backed off
2. Lisa manages to _____ all of her school homework and also attend seminars in her free time.
A. keep up with B. hang out C. puts up with D. fill up
3. Who _____ this online course? It’s fantastic!
A. made up B. broke down C. went along with D. came up with
4. When he applied for an apprenticeship, Lucas had to _____ an application form.
A. hang on B. fill out C. give out D. back up
5. What made Anna decide to _____ learning a foreign language?
A. take up B. come down with C. take off D. make up for
6. Will Tom finish his classroom-based course or will he intend to _____ it?
A. drop off B. look up to C. drop out of D. look down on
7. Vicky asked Fiona to _____ for a couple of minutes while she finishes an assignment for her online course.
A. take off B. get on C. get away D. hang on
8. I want to attend the soft skills workshop at the community centre, but it _____ before I could sign up.
A. filled up B. gave away C. put off D. took off
Lời giải:
1. The online class had ended, but Nathan carried on studying by himself.
(Lớp học trực tuyến đã kết thúc nhưng Nathan vẫn tiếp tục tự học.)
Giải thích: gave away: phân phát miễn phí; fit out: sắm sửa; carried on: tiếp tục; backed off: rút lui
2. Lisa manages to keep up with all of her school homework and also attend seminars in her free time.
(Lisa cố gắng hoàn thành tất cả các bài tập về nhà ở trường và tham gia các buổi hội thảo vào thời gian rảnh.)
Giải thích: keep up with: theo kịp với; hang out: đi chơi; put up with: chịu đựng; fill up: lấp đầy
3. Who went along with this online course? It’s fantastic!
(Ai đã tham gia khóa học trực tuyến này? Thật tuyệt vời!)
Giải thích: made up: bịa ra; broke down: hư, hỏng; went along with: có mối quan hệ tốt với ai; came up with: nghĩ ra
4. When he applied for an apprenticeship, Lucas had to fill out an application form.
(Khi nộp đơn xin học việc, Lucas phải điền vào mẫu đơn.)
Giải thích: hang on: đợi; fill out: điền vào; give out: chia, phân phối; back up: sao lưu
5. What made Anna decide to take up learning a foreign language?
(Điều gì khiến Anna quyết định học ngoại ngữ?)
Giải thích: take up: bắt đầu; come down with: bị ốm; take off: cất cánh; look down on: khinh thường.
6. Will Tom finish his classroom-based course or will he intend to drop out of it?
(Tom sẽ hoàn thành khóa học trên lớp hay anh ấy sẽ bỏ học?)
Giải thích: drop out of: bỏ học; look up to: tôn trọng; drop off: ngủ gật; look down on: khinh thường
7. Vicky asked Fiona to hang on for a couple of minutes while she finishes an assignment for her online course.
(Vicky yêu cầu Fiona đợi vài phút trong khi cô ấy hoàn thành bài tập cho khóa học trực tuyến của mình.)
Giải thích: take off: cất cánh; get on: lên xe; get away: trốn thoát; hang on: đợi
8. I want to attend the soft skills workshop at the community centre, but it filled up before I could sign up.
(Tôi muốn tham dự hội thảo kỹ năng mềm tại trung tâm cộng đồng nhưng đã hết chỗ trước khi tôi có thể đăng ký.)
Giải thích: filled up: lấp đầy; gave away: phân phát miễn phí; put off: trì hoãn; take off: cất cánh