Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Bright Bài 1 Skills 4 – Skill and Review (Units 7 – 8)...

Bài 1 Skills 4 – Skill and Review (Units 7 – 8) SBT Tiếng Anh 12 – Bright: Reading (Đọc hiểu) Read the text. For questions (1-4), choose the best answers (A, B, C or D). (Đọc bài khóa. Với các câu hỏi (1-4)

Hướng dẫn giải Bài 1 Skills 4 – Skill and Review (Units 7 – 8) – SBT Tiếng Anh 12 Bright. Hướng dẫn: Tạm dịch.

Câu hỏi/Đề bài:

Reading (Đọc hiểu)

1. Read the text. For questions (1-4), choose the best answers (A, B, C or D).

(Đọc bài khóa. Với các câu hỏi (1-4), chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D).)

Robot in Healthcare

There are several types of medical robots these days. They are changing the ways that doctors perform surgeries. They also help with keeping hospitals clean, making sure hospitals get the supplies they need and looking after patients. The first medical robots were robotic arms that assisted surgeons during operations. Nowadays, robots do so much more. The Da Vinci robot helps surgeons perform minimally invasive surgeries. This means they do not cut through muscles and leave tiny scars. The MAKO robot specialises in assisting with surgeries for artificial knees. Other medical robots help people with disabilities. HAL (Hybrid Assistive Limb) is a robotic suit that helps people walk after an injury that has left them unable to move their arms, legs or spine. Hospital robots such as TUG help to deliver medicines and other materials around a hospital. It can find its way around using its built-in maps and sensors. Moreover, it uses Wi-Fi to communicate with lifts, automatic doom and alarms. Another example of hospital robots is Xenex, currently used in over 1,000 hospitals. It cleans rooms, equipment and devices in under 20 minutes using Xenon light. Care robots or HSRs (Human Support Robots) help elderly and disabled patients to get in and out of bed or a wheelchair. Some remind patients when to take their medicine, and a few even provide support and act as a companion for lonely people. There are likely to be more of these types of robots in the future. Care robots can also help nurses by taking over tasks such as taking patients’ blood samples and temperatures and assisting patients in bathing. Thanks to these robots, nurses can spend their time giving more personalised care to patients. In short, robots are here to stay and they are making a big difference, especially in healthcare.

1. What DON’T robots do in hospitals?

A. deliver supplies B. clean rooms

C. perform surgeries alone D. look after patients

2. What does the Da Vinci robot do?

A. It helps with knee surgeries. B. It helps with disabled patients.

C. It helps with medicine delivery. D. It helps to make surgeries safer.

3. Which robot seems to be the most popular right now according to the text?

A. Xenex B. TUG C. HSR D. HAL

4. Which type of robot will we see more of in the future?

A. hospital cleaning robots B. patient-supporting robots

C. robotic suits D. robotic surgeons

Hướng dẫn:

Tạm dịch:

Robot trong chăm sóc sức khỏe

Ngày nay có một số loại robot y tế. Chúng đang thay đổi cách các bác sĩ thực hiện phẫu thuật. Chúng cũng giúp giữ cho bệnh viện sạch sẽ, đảm bảo bệnh viện có được nguồn cung cấp cần thiết và chăm sóc bệnh nhân. Robot y tế đầu tiên là cánh tay robot hỗ trợ bác sĩ phẫu thuật trong quá trình phẫu thuật. Ngày nay, robot còn làm được nhiều hơn thế. Robot Da Vinci giúp bác sĩ phẫu thuật thực hiện các ca phẫu thuật xâm lấn tối thiểu. Điều này có nghĩa là chúng không cắt đứt cơ và để lại những vết sẹo nhỏ. Robot MAKO chuyên hỗ trợ phẫu thuật đầu gối nhân tạo. Các robot y tế khác giúp đỡ người khuyết tật. HAL (Hybrid Assistive Limb) là một bộ đồ robot giúp mọi người đi lại sau một chấn thương khiến họ không thể cử động tay, chân hoặc cột sống. Các robot bệnh viện như TUG giúp vận chuyển thuốc và các vật liệu khác xung quanh bệnh viện. Nó có thể tìm đường bằng cách sử dụng bản đồ và cảm biến tích hợp. Hơn nữa, nó sử dụng Wi-Fi để liên lạc với thang máy, hệ thống báo động và báo động tự động. Một ví dụ khác về robot bệnh viện là Xenex, hiện được sử dụng ở hơn 1.000 bệnh viện. Nó làm sạch phòng, thiết bị và dụng cụ trong vòng chưa đầy 20 phút bằng đèn Xenon. Robot chăm sóc hay HSR (Robot hỗ trợ con người) giúp bệnh nhân lớn tuổi và khuyết tật lên xuống giường hoặc xe lăn. Một số nhắc nhở bệnh nhân khi nào nên uống thuốc, một số thậm chí còn hỗ trợ và làm người bạn đồng hành cho những người cô đơn. Có thể sẽ có nhiều loại robot như vậy hơn trong tương lai. Robot chăm sóc cũng có thể giúp đỡ các y tá bằng cách đảm nhận các nhiệm vụ như lấy mẫu máu và nhiệt độ của bệnh nhân cũng như hỗ trợ bệnh nhân tắm rửa. Nhờ những robot này, các y tá có thể dành thời gian chăm sóc cá nhân hóa hơn cho bệnh nhân. Nói tóm lại, robot vẫn tồn tại và chúng đang tạo ra sự khác biệt lớn, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

Lời giải:

1. C

2. D

3. A

4. B

1. C

Robot KHÔNG làm gì trong bệnh viện?

A. giao vật tư B. dọn dẹp phòng

C thực hiện phẫu thuật một mình D chăm sóc bệnh nhân

Thông tin: They are changing the ways that doctors perform surgeries. They also help with keeping hospitals clean, making sure hospitals get the supplies they need and looking after patients.

(Chúng đang thay đổi cách các bác sĩ thực hiện phẫu thuật. Chúng cũng giúp giữ cho bệnh viện sạch sẽ, đảm bảo bệnh viện có được nguồn cung cấp cần thiết và chăm sóc bệnh nhân.)

2. D

Robot Da Vinci làm gì?

A. Nó giúp ích cho việc phẫu thuật đầu gối. B. Nó giúp ích cho bệnh nhân khuyết tật.

C. Nó giúp vận chuyển thuốc. D. Nó giúp phẫu thuật an toàn hơn.

Thông tin: The Da Vinci robot helps surgeons perform minimally invasive surgeries. This means they do not cut through muscles and leave tiny scars.

(Robot Da Vinci giúp bác sĩ phẫu thuật thực hiện các ca phẫu thuật xâm lấn tối thiểu. Điều này có nghĩa là chúng không cắt đứt cơ và để lại những vết sẹo nhỏ.)

3. A

Theo bài đọc hiện nay robot nào có vẻ phổ biến nhất?

A. Xenex B. TUG C. HSR D. HAL

Thông tin: Another example of hospital robots is Xenex, currently used in over 1,000 hospitals. It cleans rooms, equipment and devices in under 20 minutes using Xenon light.

(Một ví dụ khác về robot bệnh viện là Xenex, hiện được sử dụng ở hơn 1.000 bệnh viện. Nó làm sạch phòng, thiết bị và dụng cụ trong vòng chưa đầy 20 phút bằng đèn Xenon.)

4. B

Chúng ta sẽ thấy loại robot nào nhiều hơn trong tương lai?

A. robot dọn dẹp bệnh viện B. robot hỗ trợ bệnh nhân

C. robot phù hợp D. bác sĩ phẫu thuật robot

Thông tin: Care robots or HSRs (Human Support Robots) help elderly and disabled patients to get in and out of bed or a wheelchair. Some remind patients when to take their medicine, and a few even provide support and act as a companion for lonely people. There are likely to be more of these types of robots in the future.

(Robot chăm sóc hay HSR (Robot hỗ trợ con người) giúp bệnh nhân lớn tuổi và khuyết tật lên xuống giường hoặc xe lăn. Một số nhắc nhở bệnh nhân khi nào nên uống thuốc, một số thậm chí còn hỗ trợ và làm người bạn đồng hành cho những người cô đơn. Có thể sẽ có nhiều loại robot như vậy hơn trong tương lai.)