Lời giải Bài 1 a 7d. Speaking – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 12 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary (Từ vựng)
AI gadgets (Các tiện ích AI)
1. Match the gadgets (1-4) to their definitions (a-d).
(Nối các tiện ích (1-4) với định nghĩa của chúng.)
1. ___ digital home assistant 2. ___ language translator 3. ___ security system 4. ___ fitness tracker |
a. a device that protects a house or a building and alarms the owner if someone breaks in. b. a device that records a person’s daily activities. c. a device that responds to voice commands d. a programme that converts one language into another |
Lời giải:
1. c |
2. d |
3. a |
4. b |
1-c: digital home assistant – a device that responds to voice commands
(trợ lí ảo – một thiết bị phản hồi các mệnh lệnh bằng giọng nói)
2-d: language translator – a programme that converts one language into another
(dịch ngôn ngữ – một chương trình chuyển đổi một ngôn ngữ thành ngôn ngữ khác.)
3-a: security system – a device that protects a house or a building and alarms the owner if someone breaks in.
(hệ thống an toàn – một thiết bị bảo vệ một ngôi nhà hoặc một tòa nhà và báo động đến chủ nếu có ai đó đột nhập.)
4-b: fitness tracker – a device that records a person’s daily activities.
(theo dõi sức khỏe – một thiết bị ghi lại các hoạt động hằng ngày của một người.)