Lời giải Bài 1 7a. Reading – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 12 Bright. Tham khảo: manufactoring industrial robot (robot công nghiệp).
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary (Từ vựng)
AI-powered robots (Rô bốt được trang bị trí tuệ nhân tạo)
1. Look at the photos and choose the correct option. Then fill in the gaps (1-4).
(Nhìn vào các bức tranh và chọn đáp án đúng. Sau đó điền vào các chỗ trống (1-4).)
Hướng dẫn:
1. manufactoring industrial robot (robot công nghiệp)
2. domestic household robot (rô bốt gia dụng)
3. communicative humanoid robot (rô bốt tương tác hình người)
4. space Mars robot (rô bốt thám hiểm sao Hỏa)
5. medical robot (rô bốt y học)
6. rescue robot (rô bốt cứu hộ)
Lời giải:
1. rescue robot |
2. space Mars robot |
3. manufactoring industrial robot |
4. communicative humanoid robot |
1. A rescue robot can fight fires and search for victims in disaster situations.
(Một rô bốt cứu hộ có thể chiến đấu với lửa và tìm kiếm các nạn nhân trong các tình huống thiên tai.)
2. A space Mars robot can travel on another planet and collect information.
(Một rô bốt du hành sao hỏa có thể đi đến các hành tinh khác và thu thập thông tin.)
3. A manufactoring industrial robot is used for assembling machinery.
(Một rô bốt sản xuất công nghiệp được dùng để lắp ráp máy móc.)
4. A communicative humanoid robot can make conversations and give helpful instructions.
(Một rô bốt tương tác hình người có thể giao tiếp và đưa ra các chỉ dẫn hữu ích.)