Soạn văn Câu 5 trang 28, SGK Ngữ Văn 11, tập hai – Củng cố – mở rộng trang 28. Tham khảo: Tìm hiểu một bài thơ của Nguyễn Du và lập dàn ý.
Câu hỏi/Đề bài:
Viết bài văn ngắn giới thiệu một bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du. Sử dụng bài viết để lập dàn ý cho bài nói (Giới thiệu một bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du theo lựa chọn cá nhân).
Hướng dẫn:
Tìm hiểu một bài thơ của Nguyễn Du và lập dàn ý.
Lời giải:
Đoạn trích: Kiều ở lầu Ngưng Bích.
Bài làm
a. Mở bài
– Giới thiệu tác giả, tác phẩm
– Dẫn vào đoạn trích
b. Thân bài
* Vị trí của đoạn trích
– Nằm ở phần Gia biến và lưu lạc của Truyện Kiều
– Kiều bị lừa bán vào lầu xanh, uất ức định tự vẫn. Tú Bà giả hứa sẽ tìm người tốt gả Kiều cho và giam nàng tại lầu Ngưng Bích
* Bố cục và phân tích từng phần
– Phần 1: từ đầu… như chia tấm lòng
Cảnh vật nơi lầu Ngưng Bích
+ “Khóa xuân”: khóa kín tuổi xuân, cấm cung, ám chỉ Kiều đang bị giam lỏng ở lầu Ngưng Bích
+ “bốn bề”, “bát ngát”: không gian rộng lớn, vô tận
→ Đó là một khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, vắng lặng nhuốm màu tâm trạng của Thúy Kiều.
– Phần 2: tiếp… vừa người ôm
Nỗi nhớ gia đình và người thương của Thúy Kiều
+ Bẽ bàng: cảm giác xấu hổ, tủi nhục
+ mây sớm đèn khuya: sự tuần hoàn của cảnh vật
+ người dưới nguyệt chén đồng: đêm đính ước của Kim Kiều
→ Nổi bật nỗi nhớ cha mẹ, người thương của Kiều
– Phần 3: còn lại
Nỗi lo lắng trước cuộc sống tương lai của bản thân.
+ cửa bể chiều hôm: không gian rộng lớn, Kiều nhớ về quê hương của mình
+ hoa trôi man mác: hình ảnh cánh hoa như thân phận của Kiều, chìm nổi lênh đênh giữa dòng đời vô định
+ nội cỏ rầu rầu: cảnh vật trở lên buồn thảm như tâm trạng của Thúy Kiều
→ Bút pháp tả cảnh ngụ tình được sử dụng linh hoạt, làm nổi bật nên nỗi buồn của Kiều cũng như những dự đoán tương lai mờ mịt của nàng.
* Nghệ thuật
– Tác giả sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình
– Sử dụng linh hoạt các biện pháp tu từ như ẩn dụ, điệp, liệt kê…
c. Kết bài
– Khẳng định lại giá trị của tác phẩm