Hướng dẫn giải Vocabulary VIII. Looking back – Unit 8 – Tiếng Anh 11 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
Choose the correct answers A, B, or C to complete the sentences.
(Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C để hoàn thành câu.)
1. There are many interesting self-study materials on the Interenet which can _______ students to practise English at home.
A. motivate
B. come up with
C. make use of
2. Successful people are highly organised and _____________ in everything they do.
A. self-motivated
B. trust
C. responsibility
3. Some of my classmates find learning basic _____________ like cleaning and cooking difficult.
A. confidence
B. responsibilities
C. life skills
4. To develop _____________ skills, please keep a diary for tasks and appointments.
A. decision-making
B. time-management
C. independent
Lời giải:
1 – A |
2 – A |
3 – C |
4 – B |
1. A
There are many interesting self-study materials on the Interenet which can motivate students to practise English at home.
(Có rất nhiều tài liệu tự học thú vị trên mạng có thể thúc đẩy học sinh luyện tập tiếng Anh tại nhà.)
A. motivate (v): thúc đẩy
B. come up with (phr.v): nảy ra ý tưởng
C. get use of (phr.v): tận dụng
2. A
Successful people are highly organised and self-motivated in everything they do.
(Những người thành công có tính tổ chức cao và tự thúc đẩy trong mọi việc họ làm.)
A. self-motivated (adj): tự tạo động lực
B. trust (n, v): tin tưởng
C. responsibility (n): trách nhiệm
3. C
Some of my classmates find learning basic life skills like cleaning and cooking difficult.
(Một số bạn cùng lớp của tôi cảm thấy khó học các kỹ năng sống cơ bản như dọn dẹp và nấu ăn.)
A. confidence (n): sự tự tin
B. responsibilities (n): trách nhiệm
C. life skills (n.p): kĩ năng sống
4. B
To develop time-management skills, please keep a diary for tasks and appointments.
(Để phát triển kỹ năng quản lý thời gian, vui lòng ghi nhật ký các nhiệm vụ và cuộc hẹn.)
A. decision-making (n.p): đưa ra quyết định
B. time-management (n): quản lý thời gian
C. independent (adj): tự lập