Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Global Success Vocabulary 1 II. Language – Unit 10 Tiếng Anh 11 – Global...

Vocabulary 1 II. Language – Unit 10 Tiếng Anh 11 – Global Success: Plants and animals (Thực vật và động vật) Match the words and phrase with their meanings. (Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng

Giải chi tiết Vocabulary 1 II. Language – Unit 10 – Tiếng Anh 11 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

Plants and animals (Thực vật và động vật)

1. Match the words and phrase with their meanings.

(Nối các từ và cụm từ với ý nghĩa của chúng.)

1. native (adj)

a. a group of animals or plants that have similar characteristics

2. tropical forest (np)

b. the protection of the natural environment

3. species (n)

c. any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk

4. conservation (n)

d. thick forest that grows in the hot parts of the world

5. mammal (n)

e. existing naturally in a place

Lời giải:

1 – e

2 – d

3 – a

4 – b

5 – c

1 – e. native (adj) = existing naturally in a place

(bản địa (adj) = tồn tại tự nhiên ở một nơi)

2 – d. tropical forest (np) = thick forest that grows in the hot parts of the world

(rừng nhiệt đới (np) = rừng rậm mọc ở những nơi nóng trên thế giới)

3 – a. species (n) = a group of animals or plants that have similar characteristics

(loài (n) = một nhóm động vật hoặc thực vật có đặc điểm tương tự)

4 – b. conservation (n) = the protection of the natural environment

(sự bảo tồn (n) = sự bảo vệ môi trường tự nhiên)

5 – c. mammal (n) = any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk

(động vật có vú (n) = bất kỳ động vật nào sinh con non, không phải trứng và nuôi con non bằng sữa)