Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Global Success Vocabulary 1 II. Language – Unit 1 Tiếng Anh 11 – Global...

Vocabulary 1 II. Language – Unit 1 Tiếng Anh 11 – Global Success: Health and fitness (Sức khỏe và sự cân đối) Match each word (1-5) with its meanings (a-e). (Nối mỗi từ (1-5) với nghĩa của nó (a-e)

Giải Vocabulary 1 II. Language – Unit 1 – Tiếng Anh 11 Global Success. Tham khảo: treatment (n): sự điều trị, phương pháp trị liệu.

Câu hỏi/Đề bài:

Health and fitness

(Sức khỏe và sự cân đối)

1. Match each word (1-5) with its meanings (a-e).

(Nối mỗi từ (1-5) với nghĩa của nó (a-e).)

Hướng dẫn:

treatment (n): sự điều trị, phương pháp trị liệu

strength (n): sức mạnh

muscles (n): cơ bắp

suffer (from) (v): chịu đựng

examine (v): kiểm tra

Lời giải:

1 – b

2 – c

3 – a

4 – d

5 – e

1 – b: treatment (n) = something that helps to cure an illness or injury

(sự điều trị, phương pháp trị liệu = cái gì đó mà giúp bạn để điều trị bệnh hoặc vết thương)

2 – c: strength (n) = the quality of being physically strong

(sức mạnh (n) = chất lượng của thể chất mạnh mẽ)

3 – a: muscles (n) = pieces of flesh in our body that allow the movement of our arms, legs, etc.

(cơ bắp (n) = những miếng thịt trong cơ thể chúng ta cho phép cử động của cánh tay, chân, v.v.)

4 – d: suffer (from) (v) = to have a health problem

(chịu đựng (v) = có một vấn đề sức khỏe.)

5 – e: examine (v) = to look at someone’s body carefully to find out if there is a health problem

(khám bệnh (v) = nhìn cơ thể của ai đó một cách cẩn thận để tìm hiểu xem có vấn đề gì về sức khỏe không.)