Giải Vocabulary 1 I. Language – Review 1 – Tiếng Anh 11 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Choose the correct answers A, B, C, or D to complete the following sentences.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành các câu sau.)
1. If you want to stay healthy, you should have a balanced diet and _________ regularly.
A. work out
B. take out
C. speak out
D. stand out
2. For a healthy diet, you should ____________ sugar and eat more vegetables.
A. take on
B. cut down on
C. go on
D. cut with
3. Many experts believe that good ___________ transport will solve traffic problems in big cities.
A. individual
B. private
C. public
D. national
4. People feel safe in this neighbourhood because ____________ are installed everywhere.
A. smart cities
B. smartphones
C. smart cars
D. smart sensors
5. People of different generations often come into ____________ with one another.
A. belief
B. conflict
C. agreement
D. support
6. My brother is a true ___________. He grew up with technology, and started using a computer at an early age.
A. curious boy
B. critical thinker
C. digital native
D. book lover
Lời giải:
1 – A |
2 – B |
3 – C |
4 – D |
5 – B |
6 – C |
1. A
If you want to stay healthy, you should have a balanced diet and work out regularly.
(Nếu bạn muốn giữ gìn sức khỏe, bạn nên có một chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên.)
A. work out (phr.v): luyện tập
B. take out (phr.v): lấy ra
C. speak out (phr.v): nói to
D. stand out (phr.v): khác biệt
2. B
For a healthy diet, you should cut down on sugar and eat more vegetables.
(Để có một chế độ ăn uống lành mạnh, bạn nên cắt giảm lượng đường và ăn nhiều rau hơn.)
A. take on (phr.v): tuyển dụng
B. cut down on (phr.v): cắt giảm
C. go on (phr.v): tiếp tục
D. cut with (v.p): cắt với
3. C
Many experts believe that good public transport will solve traffic problems in big cities.
(Nhiều chuyên gia cho rằng giao thông công cộng tốt sẽ giải quyết vấn đề giao thông ở các thành phố lớn.)
A. individual (adj): cá nhân
B. private (adj) riêng tư
C. public (adj): công cộng
D. national (adj): thuộc về quốc gia
4. D
People feel safe in this neighbourhood because smart sensors are installed everywhere.
(Mọi người cảm thấy an toàn trong khu phố này vì các cảm biến thông minh được lắp đặt khắp mọi nơi.)
A. smart cities: thành phố thông minh
B. smartphones: điện thoại thông minh
C. smart cars: ô tô thông minh
D. smart sensors: cảm biến thông minh
5. B
People of different generations often come into conflict with one another.
(Những người thuộc các thế hệ khác nhau thường xung đột với nhau.)
A. belief (n): niềm tin
B. conflict (n): xung đột, mâu thuẫn
C. agreement (n): sự đồng tình
D. support (n): ủng hộ
6. C
My brother is a true digital native. He grew up with technology, and started using a computer at an early age.
(Anh trai tôi là người bản địa kỹ thuật số thực sự. Anh ấy lớn lên với công nghệ và bắt đầu sử dụng máy tính từ khi còn nhỏ.)
A. curious boy: cậu bé tò mò
B. critical thinker: người có tư duy phản biện
C. digital native: người được sinh ra trong thời đại công nghệ
D. book lover: người yêu sách