Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Global Success Unit 1 Từ vựng – Tiếng Anh 11 Global Success: I. GETTING...

Unit 1 Từ vựng – Tiếng Anh 11 Global Success: I. GETTING STARTED 1. fit : (adj) cân đối Spelling: /fɪt/ Example: I’m fine, thanks, but you look so fit and healthy. Translate: Tôi khỏe, cảm ơn

Gợi ý giải Tiếng Anh 11 Unit 1 Từ vựng – Unit 1: A long and healthy life – Tiếng Anh 11 Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 1. A long and healthy life Tiếng Anh 11 Global Success…

I. GETTING STARTED

1.fit : (adj) cân đối

Spelling: /fɪt/

Example: I’m fine, thanks, but you look so fit and healthy.

Translate: Tôi khỏe, cảm ơn, nhưng bạn trông rất cân đối và khỏe mạnh.


2.healthy : (adj) khỏe mạnh

Spelling: /ˈhelθi/

Example: I’m fine, thanks, but you look so fit and healthyb.

Translate: Tôi khỏe, cảm ơn, nhưng bạn trông rất cân đối và khỏe mạnh.


3.work out : (v.phr) tập thể dục

Spelling: /wɜːk aʊt/

Example: ave you started working out again?

Translate: Bạn đã bắt đầu tập luyện trở lại chưa?


4.fast food : (n) đồ ăn nhanh

Spelling: /fɑːst fuːd/

Example: I’ve also stopped eating fast food and given up bad habits, such as staying up late.

Translate: Tôi cũng ngừng ăn đồ ăn nhanh và từ bỏ những thói quen xấu, chẳng hạn như thức khuya.


5.give up : (v.phr) từ bỏ

Spelling: /gɪv ʌp/

Example: I’ve also stopped eating fast food and given up bad habits, such as staying up late.

Translate: Tôi cũng ngừng ăn đồ ăn nhanh và từ bỏ những thói quen xấu, chẳng hạn như thức khuya.


6.bad habit : (n) thói quen xấu

Spelling: /bæd ˈhæb.ɪt/”>

Example: I’ve also stopped eating fast food and given up bad habits , such as staying up late.

Translate: Tôi cũng ngừng ăn đồ ăn nhanh và từ bỏ những thói quen xấu, chẳng hạn như thức khuya.


7.burger : (n) bánh mì kẹp thịt

Spelling: /ˈbɜːɡə(r)/

Example: I thought you can’t live without burgers and chips.

Translate: Tôi nghĩ bạn không thể sống thiếu bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên.


8.chip : (n) khoai tây chiên

Spelling: /tʃɪp/

Example: I thought you can’t live without burgers and chips.

Translate: Tôi nghĩ bạn không thể sống thiếu bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên.


9.full of : (adj) đầy

Spelling: /ful əv/”>

Example: He has just had his 90th birthday, but he’s still full of energy.

Translate: Ông vừa đón sinh nhật lần thứ 90 nhưng vẫn tràn đầy năng lượng.


10.energy : (n) năng lượng

Spelling: /ˈenədʒi/

Example: He has just had his 90th birthday, but he’s still full of energy.

Translate: Ông vừa đón sinh nhật lần thứ 90 nhưng vẫn tràn đầy năng lượng.


11.active : (adj) tích cực

Spelling: /ˈæktɪv/

Example: How does he stay so active?

Translate: Làm thế nào để anh ấy luôn tích cực như vậy?


12.life lesson : (n) bài học cuộc sống

Spelling: /laɪf ˈles.ən/”>

Example: I visited him during my last summer holiday and have learnt a lot of important life lessons from him.

Translate: Tôi đã đến thăm anh ấy trong kỳ nghỉ hè vừa qua và đã học được rất nhiều bài học quan trọng trong cuộc sống từ anh ấy.


13.regular : (adj) thường xuyên

Spelling: /ˈreɡjələ(r)/”>

Example: I’ve learnt from him that taking regular exercise and eating a balanced diet are the key to a long and healthy life.

Translate: Tôi đã học được từ anh ấy rằng tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.


14.balance diet : (n) chế độ ăn uống cân bằng

Spelling: /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/

Example: I’ve learnt from him that taking regular exercise and eating a balanced diet are the key to a long and healthy life.

Translate: Tôi đã học được từ anh ấy rằng tập thể dục thường xuyên và ăn một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.


15.physical : (adj) thuộc bề thể chất

Spelling: /ˈfɪzɪkl/

Example: Physical or mental activity that we do frequently to stay healthy.

Translate: Hoạt động thể chất hoặc tinh thần mà chúng ta làm thường xuyên để giữ sức khỏe.


16.mental : (adj) thuộc về tinh thần

Spelling: /ˈmentl/

Example: Physical or mental activity that we do frequently to stay healthy.

Translate: Hoạt động thể chất hoặc tinh thần mà chúng ta làm thường xuyên để giữ sức khỏe.


II. LANGUAGE

17.treatment : (n) điều trị

Spelling: /ˈtriːtmənt/

Example: He is receiving treatment for his health problem.

Translate: Anh ấy đang được điều trị cho vấn đề sức khỏe của mình.


18.strength : (n) sức mạnh

Spelling: /streŋkθ/

Example: Regular exercise can help improve your muscle strength.

Translate: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn cải thiện sức mạnh cơ bắp.


19.muscle : (n) cơ bắp

Spelling: /ˈmʌsl/

Example: To build your muscles , you can try lifting weight.

Translate: Để xây dựng cơ bắp, bạn có thể thử nâng tạ.


20.suffer (from) : (v) chịu đựng

Spelling: /ˈsʌfə(r)/”>

Example: Nam can’t sleep well. He is suffering from stress.

Translate: Nam không thể ngủ ngon. Cậu ấy đang chịu đựng áp lực.


21.examine : (v) kiểm tra

Spelling: /ɪɡˈzæmɪn/

Example: The doctor examined her carefully but could not find anything wrong.

Translate: Bác sĩ đã kiểm tra cô ấy cẩn thận, nhưng không thể tìm thấy bất cứ điều gì bất thường.


22.headache : (n) đau đầu

Spelling: /ˈhedeɪk/

Example: She suffered from a serious headache , but after treatment, she felt better.

Translate: Cô ấy bị đau đầu nghiêm trọng, nhưng sau khi điều trị, cô ấy cảm thấy tốt hơn.


III. READING

23.life expectancy : (n) tuổi thọ trung bình

Spelling: /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n)

Example: Life expectancy has generally increased over the past few decades, and some people enjoy a longer and healthier life than others.

Translate: Tuổi thọ nhìn chung đã tăng lên trong vài thập kỷ qua và một số người có cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn những người khác.


24.label : (n) nhãn mác

Spelling: /ˈleɪbl/

Example: Start by looking at food labels , paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals.

Translate: Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất.


25.pay attention : (v.phr) chú ý

Spelling: / peɪ ə’tenʃən /

Example: Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals.

Translate: Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất.


26.ingredient : (n) nguyên liệu

Spelling: /ɪnˈɡriːdiənt/

Example: Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals.

Translate: Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất.


27.mineral : (n) chất khoáng

Spelling: /ˈmɪnərəl/”>

Example: Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients, such as vitamins and minerals.

Translate: Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất.


28.nutrient : (n) dinh dưỡng

Spelling: /ˈnjuːtriənt/

Example: Start by looking at food labels, paying attention to ingredients and nutrients , such as vitamins and minerals.

Translate: Bắt đầu bằng cách xem nhãn thực phẩm, chú ý đến các thành phần và chất dinh dưỡng, chẳng hạn như vitamin và khoáng chất.


29.turn off : (v.phr) tắt

Spelling: /tɜːn ɒf/

Example: Never use your mobile phone or laptop in bed and turn off all electronic devices at least 30 minutes before you go to bed.

Translate: Không bao giờ sử dụng điện thoại di động hoặc máy tính xách tay trên giường và tắt tất cả các thiết bị điện tử ít nhất 30 phút trước khi đi ngủ.


30.repetitive : (adj) lặp đi lặp lại

Spelling: /rɪˈpetətɪv/

Example: Finally, if you still can’t fall asleep, do something repetitive or listen to some soft music to relax before trying to sleep again.

Translate: Cuối cùng, nếu bạn vẫn không thể ngủ được, hãy làm điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc nghe một vài bản nhạc nhẹ để thư giãn trước khi cố gắng ngủ lại.


IV. SPEAKING

31.routine : (n) sinh hoạt thường ngày

Spelling: /ruːˈtiːn/

Example: You can burn fat by doing this simple exercise routine.

Translate: Bạn có thể đốt cháy chất béo bằng cách thực hiện thói quen tập thể dục đơn giản này.


32.jump : (v) nhảy

Spelling: /dʒʌmp/

Example: Finally, jump back to your starting position and repeat.

Translate: Cuối cùng, nhảy trở lại vị trí bắt đầu của bạn và lặp lại.


33.spread : (v) sự lây lan

Spelling: /spred/”>

Example: Then, jump with your feet apart and your arms spread out.

Translate: Sau đó, nhảy dang rộng hai chân và dang rộng hai tay.


34.press-up : (n) (= push up) chống đẩy

Spelling: /ˈpres.ʌp/

Example: To do press-ups properly, you should follow three steps.

Translate: Để thực hiện động tác chống đẩy đúng cách, bạn nên làm theo ba bước.


35.squat : (v) ngồi xổm

Spelling: /skwɒt/

Example: Then do squats about 30 sec.

Translate: Sau đó thực hiện động tác squat khoảng 30 giây.


36.on the spot : (idiom) ngay lập tức, tại chỗ

Spelling: /ɒn ðiː spɒt/

Example: Finally, you can run on the spot.

Translate: Cuối cùng, bạn có thể chạy tại chỗ.


V. LISTENING

37.cut down on : (v.phr) cắt giảm

Spelling: /kʌt/ /daʊn/ /ɒn/

Example: To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.

Translate: Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên cắt giảm lượng đường và thức ăn nhanh.


VI. WRITING

38.recipe : (n) công thức nấu ăn

Spelling: /ˈresəpi/

Example: Can you bring some fresh mangoes from your garden? We’ll need them for one of the recipes.

Translate: Bạn có thể mang một số xoài tươi từ vườn của bạn? Chúng tôi sẽ cần chúng cho một trong những công thức nấu ăn.


VII. COMMUNICATION & CULTURE

39.treadmill : (n) máy chạy bộ

Spelling: /ˈtred.mɪl/

Example: I want to change the speed on this treadmill , but I don’t know how.

Translate: Tôi muốn thay đổi tốc độ trên máy chạy bộ này, nhưng tôi không biết cách.


40.bacteria : (n) vi khuẩn

Spelling: /bækˈtɪəriə/

Example: Bacteria can live in many places, such as soil, water and the human body.

Translate: Vi khuẩn có thể sống ở nhiều nơi như đất, nước và cơ thể con người.


41.virus : (n) vi-rút

Spelling: /ˈvaɪə.rəs/

Example: Viruses are tiny germs that cause diseases in people, animals and plants.

Translate: Virus là mầm bệnh nhỏ gây bệnh cho người động vật và thực vật.


42.disease : (n) bệnh

Spelling: /dɪˈziːz/

Example: Vaccines are often used to prevent the spread of disease caused by viruses.

Translate: Vắc xin thường được sử dụng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh do vi rút gây ra.


43.organism : (n) sinh vật, thực thể sốmg

Spelling: /ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/”>

Example: Bacteria are living organisms.

Translate: Vi khuẩn là sinh vật sống.


44.diameter : (n) đường kính

Spelling: /daɪˈæm.ɪ.tər/”>

Example: The smallest bacteria are about 0.4 micron in diameter.

Translate: Vi khuẩn nhỏ nhất có đường kính khoảng 0,4 micron.


45.infectious : (adj) có thể lây nhiễm

Spelling: /ɪnˈfekʃəs/ (adj)”>

Example: Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause infectious diseases such as tuberculosis or food poisoning.

Translate: Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm như bệnh lao hoặc ngộ độc thực phẩm.


46.tuberculosis : (n) bệnh lao phổi

Spelling: /tʃuːˌbɜː.kjəˈləʊ.sɪs/

Example: Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause diseases such as tuberculosis or food poisoning.

Translate: Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh như bệnh lao hoặc ngộ độc thực phẩm.


47.poison : (n) chất độc

Spelling: /ˈpɔɪzn/

Example: Some bacteria in our bodies are helpful, but some can cause infectious diseases such as tuberculosis or food poisoning.

Translate: Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm như bệnh lao hoặc ngộ độc thực phẩm.


48.antibiotic : (n) kháng sinh

Spelling: /ˌæntibaɪˈɒtɪk/

Example: Antibiotics are often used to treat infections caused by bacteria.

Translate: Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.


49.germ : (n) vi trùng

Spelling: /dʒɜːm/”>

Example: Viruses are tiny germ that cause diseases in people animals and plants.

Translate: Virus là mầm bệnh nhỏ gây bệnh cho người động vật và thực vật.


50.flu : (n) cúm

Spelling: /fluː/”>

Example: They can cause a range of illnesses, from the common cold or the flu more serious diseases such as AIDS and Covid-19.

Translate: Chúng có thể gây ra nhiều loại bệnh, từ cảm lạnh thông thường hoặc cúm đến các bệnh nghiêm trọng hơn như AIDS và Covid-19.


51.illness : (n) sự ốm đau

Spelling: /ˈɪl.nəs/”>

Example: They can cause a range of illnesses , from the common cold or the flu more serious diseases such as AIDS and Covid-19.

Translate: Chúng có thể gây ra nhiều loại bệnh, từ cảm lạnh thông thường hoặc cúm đến các bệnh nghiêm trọng hơn như AIDS và Covid-19.


52.get rid of : (idiom) loại bỏ

Spelling: /ɡet rɪd əv/

Example: Bacteria are so dangerous. Scientists should find a way to get rid of them all.

Translate: Vi khuẩn rất nguy hiểm. Các nhà khoa học nên tìm cách loại bỏ tất cả.


VIII. LOOKING BACK

53.heart disease : (n) bệnh tim

Spelling: /ˈhɑːt dɪˌziːz/

Example: We need to cut down on fast food if we don’t want to suffer from heart disease in the future.

Translate: Chúng ta cần cắt giảm đồ ăn nhanh nếu không muốn mắc bệnh tim trong tương lai.


54.healthy lifestyle : (n) lối sống lành mạnh

Spelling: /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/”>

Example: Working out regularly and having a balanced diet are the keys to a healthy lifestyle.

Translate: Tập thể dục thường xuyên và có một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa cho một lối sống lành mạnh.


>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 11 Global Success