Đáp án Grammar 3 II. Language – Unit 3 – Tiếng Anh 11 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Work in pairs. Talk about future developments in your neighbourhood. Use stative verbs in continuous form and linking verbs.
(Làm việc theo cặp. Nói về những phát triển trong tương lai trong khu phố của bạn. Sử dụng động từ trạng thái ở dạng tiếp diễn và động từ nối.)
Example: (Ví dụ)
A: The government is thinking of building a new skyscraper here.
(Chính phủ đang nghĩ đến việc xây dựng một tòa nhà chọc trời mới ở đây.)
B: Fantastic! Our city will look more modern.
(Tuyệt vời! Thành phố của chúng ta sẽ trông hiện đại hơn.)
Lời giải:
1.
A: The city council is planning to renovate the old buildings in our neighborhood.
(Hội đồng thành phố đang có kế hoạch cải tạo các tòa nhà cũ trong khu phố của chúng tôi.)
B: That’s great news! The area will be more vibrant, and it will attract more tourists.
(Đó là tin tuyệt vời! Khu vực này sẽ sôi động hơn và sẽ thu hút nhiều khách du lịch hơn.)
2.
A: The construction company is developing a new housing project near our neighborhood.
(Công ty xây dựng đang phát triển một dự án nhà ở mới gần khu phố của chúng tôi.)
B: That’s interesting. The population in our area will increase, and the demand for services and infrastructure will grow.
(Điều đó thật thú vị. Dân số trong khu vực của chúng tôi sẽ tăng lên và nhu cầu về dịch vụ và cơ sở hạ tầng sẽ tăng lên.)
3.
A: The local authorities are discussing improving public transportation in our neighborhood.
(Chính quyền địa phương đang thảo luận về việc cải thiện phương tiện giao thông công cộng trong khu phố của chúng tôi.)
B: That’s important! With better transportation, more people will be able to move around easily, and it will reduce traffic congestion.
(Điều đó là quan trọng! Với phương tiện giao thông tốt hơn, nhiều người sẽ có thể di chuyển dễ dàng hơn và điều đó sẽ làm giảm tắc nghẽn giao thông.)
4.
A: The city government is investing in the development of green spaces in our neighborhood.
(Chính quyền thành phố đang đầu tư vào việc phát triển không gian xanh trong khu phố của chúng tôi.)
B: That’s amazing! With more parks and gardens, the air quality will improve, and it will enhance the quality of life for everyone living in our neighborhood.
(Điều đó thật tuyệt vời! Với nhiều công viên và khu vườn hơn, chất lượng không khí sẽ được cải thiện và nó sẽ nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người sống trong khu phố của chúng ta.)