Giải chi tiết Grammar 2 II. Language – Unit 10 – Tiếng Anh 11 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Work in pairs. Use the words in the box to make compound nouns. Then make sentences with them.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các từ trong hộp để tạo danh từ ghép. Sau đó đặt câu với chúng.)
wild |
swim |
life |
level |
warm |
mobile |
sea |
globe |
pool |
phone |
Example: There are many factors that contribute to global warming.
(Có nhiều nhân tố góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)
Lời giải:
– wildlife: động vật hoang dã
Development of the area would endanger wildlife.
(Sự phát triển của khu vực sẽ gây nguy hiểm cho động vật hoang dã.)
– swimming pool: bể bơi
There is an indoor swimming pool in my villa.
(Có một hồ bơi trong nhà trong biệt thự của tôi.)
– sea level: mực nước biển
The town is 300 feet above sea level.
(Thị trấn cao hơn mặt nước biển 300 ft.)
– mobile phone: điện thoại di động
My mother bought me a new mobile phone for my birthday last week.
(Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc điện thoại di động mới vào ngày sinh nhật của tôi vào tuần trước.)