Giải Grammar 2 I. Language – Review 4 – Tiếng Anh 11 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Circle the correct answers.
(Khoanh tròn các câu trả lời đúng.)
1. The (nation / national) park is protected by the government.
2. (Cyberbully / Cyberbullying) is a common problem among teenagers today.
3. The area, which is home to many rare species of plants, became a (nature / nature’s) reserve two years ago.
4. Many students go to (academic /vocational) schools after finishing secondary school.
5. Medical advances have helped to increase (life / living) expectancy.
6. There Is often a (generation / generational) gap in extended farnilies.
7. These policies are designed to reduce the impact of (climate / climate’s) change.
8. We can post photos of environmentally friendly activities on (society / social) media.
Lời giải:
1 – national |
2 – cyberbullying |
3 – nature |
4 – vocational |
5 – life |
6 – generation |
7 – climate |
8 – social |
1. The national park is protected by the government.
(Vườn quốc gia được chính phủ bảo vệ.)
Giải thích: Cụm từ “national park” (vườn quốc gia)
2. Cyberbullying is a common problem among teenagers today.
(Bắt nạt trên mạng là một vấn đề phổ biến của thanh thiếu niên ngày nay.)
Giải thích: Trước động từ “is” cần V-ing đóng vai trò chủ ngữ số ít.
3. The area, which is home to many rare species of plants, became a nature reserve two years ago.
(Khu vực này là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật quý hiếm, đã trở thành khu bảo tồn thiên nhiên hai năm trước.)
Giải thích: Cụm từ “nature reserve” (khu bảo tồn thiên nhiên).
4. Many students go to vocational schools after finishing secondary school.
(Nhiều học sinh học trường dạy nghề sau khi học xong trung học cơ sở.)
academic (adj): thuộc về học thuật
vocational (adj): thuộc về nghề nghiệp => vocational school: trường dạy nghề
5. Medical advances have helped to increase life expectancy.
(Những tiến bộ y tế đã giúp tăng tuổi thọ.)
Giải thích: Cụm từ “life expectancy” (tuổi thọ).
6. There is often a generation gap in extended families.
(Thường có khoảng cách thế hệ trong các đại gia đình.)
Giải thích: Cụm từ “generation gap” (khoảng cách thế hệ).
7. These policies are designed to reduce the impact of climate change.
(Những chính sách này được thiết kế để giảm tác động của biến đổi khí hậu.)
Giải thích: Cụm từ “climate change” (biến đổi khí hậu).
8. We can post photos of environmentally friendly activities on social media.
(Chúng ta có thể đăng ảnh về các hoạt động thân thiện với môi trường lên mạng xã hội.)
Giải thích: Cụm từ “social media” (mạng xã hội/ phương tiện truyền thông xã hội).