Đáp án Grammar 1 II. Language – Unit 3 – Tiếng Anh 11 Global Success. Hướng dẫn: Stative Verb (Động từ chỉ trạng thái) có ý nghĩa chỉ các giác quan của con người như tình cảm.
Câu hỏi/Đề bài:
Stative verbs in the continuous form
(Động từ trạng thái ở dạng tiếp diễn)
1. Choose the correct forms of the verbs to complete the following sentences.
(Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành các câu sau.)
1. I think / am thinking that living in the city is good for young people.
2. We are thinking / think of moving out of the city.
3. I don’t see / am not seeing the building. It’s too far away.
Hướng dẫn:
Stative Verb (Động từ chỉ trạng thái) có ý nghĩa chỉ các giác quan của con người như tình cảm, suy nghĩ, sự sở hữu, niềm tin, cách nhìn, trạng thái, nhận thức và hoạt động của sự vật.
Chúng ta không thể sử dụng động từ chỉ trạng thái ở dạng hiện tại tiếp diễn thay vào đó sử dụng thì hiện tại đơn. Một số động từ chỉ trạng thái như: agree (đồng ý), belong (thuộc về), cost (có giá), know (biết), like (thích), love (yêu), matter (vấn đề), mean (ý nghĩa), need (cần), seem (dường như), understand (hiểu), want (muốn).
Lời giải:
1 – think |
2 – am thinking |
4 – don’t see |
1. I think that living in the city is good for young people.
(Tôi nghĩ rằng sống ở thành phố là tốt cho người trẻ tuổi.)
2. We are thinking of moving out of the city.
(Chúng tôi đang xem xét rời khỏi thành phố.)
3. I don’t see the building. It’s too far away.
(Tôi không nhìn thấy tòa nhà. Nó quá xa.)