Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Global Success Grammar 1 I. Language – Review 2 Tiếng Anh 11 – Global...

Grammar 1 I. Language – Review 2 Tiếng Anh 11 – Global Success: Put the verbs in brackets in the correct forms. (Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng đúng

Giải chi tiết Grammar 1 I. Language – Review 2 – Tiếng Anh 11 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Put the verbs in brackets in the correct forms.

(Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng đúng.)

1. Tourists enjoy (buy) __________ handmade souvenirs on their trips to ASEAN countries.

2. (feel) __________ confident about her English, Mia decided to enter the English-speaking competition at her school.

3. I decided (reduce) __________ my carbon footprint by cycling to school.

4. Because air pollution levels rise in the city, doctors recommend (wear) __________ masks outdoors.

5. World leaders need (work) __________ together to solve big health and environmental problems.

Lời giải:

1 – buying

2 – feeling

3 – to reduce

4 – wearing

5 – to work

1. Tourists enjoy buying handmade souvenirs on their trips to ASEAN countries.

(Khách du lịch thích mua quà lưu niệm thủ công trong chuyến đi đến các nước ASEAN.)

=> Cấu trúc: enjoy + Ving (thích làm việc gì)

2. Feeling confident about her English, Mia decided to enter the English-speaking competition at her school.

(Cảm thấy tự tin về vốn tiếng Anh của mình, Mia quyết định tham gia cuộc thi nói tiếng Anh ở trường của cô ấy.)

=> Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “Mia”, mệnh đề được rút gọn dạng chủ động thì dùng V-ing (hiện tại phân từ).

3. I decided to reduce my carbon footprint by cycling to school.

(Tôi quyết định giảm lượng khí thải carbon của mình bằng cách đạp xe đến trường.)

=> Cấu trúc: decide + to V (quyết định làm việc gì)

4. Because air pollution levels rise in the city, doctors recommend wearing masks outdoors.

(Vì mức độ ô nhiễm không khí tăng lên trong thành phố, các bác sĩ khuyên bạn nên đeo khẩu trang khi ra ngoài.)

=> Cấu trúc: recommend + V-ing (đề nghị làm việc gì)

5. World leaders need to work together to solve big health and environmental problems.

(Các nhà lãnh đạo thế giới cần hợp tác với nhau để giải quyết các vấn đề lớn về sức khỏe và môi trường.)

=> Cấu trúc: need + to V (cần làm việc gì)