Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Global Success Everyday English 2 VII. Communication and culture / CLIL – Unit 8...

Everyday English 2 VII. Communication and culture / CLIL – Unit 8 Tiếng Anh 11 – Global Success: Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B

Lời giải Everyday English 2 VII. Communication and culture / CLIL – Unit 8 – Tiếng Anh 11 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mô hình trong phần 1 để thực hiện các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn)

1. Student A is going to take an exam. Student B is expressing his/her wishes for Student A’s success.

(Học sinh A sắp làm bài kiểm tra. Học sinh B đang bày tỏ mong muốn của mình cho sự thành công của Học sinh A.)

2. Student B is not feeling well. Student A is expressing his/her wishes for Student B’s recovery.

(Học sinh B cảm thấy không được khỏe. Học sinh A đang bày tỏ mong muốn của mình về sự phục hồi của Học sinh B.)

Lời giải:

1.

A: Hi, I’m a bit nervous about the upcoming exam.

(Xin chào, tôi hơi lo lắng về kỳ thi sắp tới.)

B: Don’t worry, you got this! I know you’ve been studying hard and you’re well-prepared. Good luck!

(Đừng lo lắng, bạn đã có cái này! Tôi biết bạn đã học tập chăm chỉ và bạn đã chuẩn bị tốt. Chúc may mắn!)

A: Thank you! I really appreciate your support.

(Cảm ơn bạn! Tôi thực sự đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn.)

B: No problem at all. Just do your best and everything will work out.

(Không có vấn đề gì cả. Chỉ cần cố gắng hết sức rồi mọi việc sẽ ổn thôi.)

2.

A: Hey, how are you feeling today?

(Này, hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)

B: Not too great, I’m feeling a bit sick.

(Không tốt lắm, tôi cảm thấy hơi ốm.)

A: I’m sorry to hear that. I hope you feel better soon.

(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Tôi hy vọng bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn.)

B: Thanks, I appreciate it.

(Cảm ơn, tôi đánh giá cao nó.)

A: Is there anything I can do to help?

(Tôi có thể giúp gì được không?)

B: Just your kind words and good wishes are enough to make me feel better. Thank you.

(Chỉ cần những lời tốt đẹp và lời chúc tốt đẹp của bạn là đủ để làm cho tôi cảm thấy tốt hơn. Cảm ơn.)