Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Global Success Everyday English 2 VII. Communication and culture / CLIL – Unit 4...

Everyday English 2 VII. Communication and culture / CLIL – Unit 4 Tiếng Anh 11 – Global Success: Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B

Lời giải Everyday English 2 VII. Communication and culture / CLIL – Unit 4 – Tiếng Anh 11 Global Success.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong phần 1 để tạo các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn)

1. Student A has completed an excellent report on ASEAN. Student B gives compliments and Student A responds.

(Học sinh A đã hoàn thành xuất sắc bài báo cáo về ASEAN. Học sinh B khen ngợi và học sinh A hưởng ứng.)

2. Student B has organised a workshop on skills for future leaders in ASEAN. Student A gives compliments and Student B responds.

(Học sinh B đã tổ chức hội thảo về kỹ năng cho các nhà lãnh đạo tương lai ở ASEAN. Học sinh A khen ngợi và học sinh B đáp lại.)

Lời giải:

1.

A: I just submitted my report on ASEAN. I’m hoping to get a good grade on it.

(Tôi vừa nộp báo cáo về ASEAN. Tôi hy vọng sẽ đạt được điểm cao về nó.)

B: Wow, this report is amazing! You did an excellent job on the research and the writing is very clear.

(Ồ, báo cáo này thật tuyệt vời! Bạn đã làm một công việc xuất sắc trong nghiên cứu và văn bản rất rõ ràng.)

A: Thank you so much for the compliment. I put a lot of effort into it, so it’s great to hear that it’s appreciated.

(Cảm ơn bạn rất nhiều vì lời khen. Tôi đã nỗ lực rất nhiều vào nó, vì vậy thật tuyệt khi biết rằng nó được đánh giá cao.)

2.

B: I recently organized a workshop on skills for future leaders in ASEAN.

(Gần đây tôi đã tổ chức một hội thảo về kỹ năng cho các nhà lãnh đạo tương lai ở ASEAN.)

A: That sounds really interesting. How did it go?

(Điều đó nghe thật thú vị. Nó đã diễn ra như thế nào?)

B: It went really well! I received a lot of positive feedback from the participants.

(Nó diễn ra rất tốt! Tôi đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ những người tham gia.)

A: That’s great to hear! You did an excellent job with the organization and the content was very informative.

(Thật tuyệt khi được nghe! Bạn đã làm một công việc tuyệt vời với tổ chức và nội dung rất nhiều thông tin.)

B: Thank you, that means a lot coming from you. I put a lot of time and effort into making sure it was a success.

(Cảm ơn bạn, điều đó có nghĩa là rất nhiều từ bạn. Tôi đã dành rất nhiều thời gian và công sức để đảm bảo rằng nó thành công.)