Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Global Success Everyday English 2 VII. Communication and culture/ CLIL – Unit 2 Tiếng...

Everyday English 2 VII. Communication and culture/ CLIL – Unit 2 Tiếng Anh 11 – Global Success: Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B

Hướng dẫn giải Everyday English 2 VII. Communication and culture/ CLIL – Unit 2 – Tiếng Anh 11 Global Success. Hướng dẫn: Useful expressions.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Provide reasons for not giving permission. Use the expressions below to help you.

(Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong bài 1 để thực hiện các cuộc hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Đưa ra lý do không cho phép. Sử dụng các cách diễn đạt bên dưới để giúp bạn.)

1. Student A is a teenager, Student B is his/her parent. Student A is asking for permission to invite friends to a party. Student B can decide to give permission or not.

(Học sinh A là trẻ vị thành niên, học sinh B là bố mẹ của anh/cô ấy. Học sinh A đang xin phép mời bạn bè đến dự tiệc. Học sinh B có thể quyết định cho phép hay không.)

2. Student B is a teenager, Student A is his/her parent. Student B is asking for permission to colour his/her hair. Student A can decide to give permission or not.

(Học sinh B là trẻ vị thành niên, học sinh A là bố mẹ của anh/cô ấy. Học sinh B đang xin phép nhuộm tóc của anh/cô ấy. Học sinh A có thể quyết định cho phép hay không.)

Hướng dẫn:

Useful expressions

(Cách trình bày hữu ích)

Asking for permission

(Hỏi xin phép)

(Please) Can I ….?

(Làm ơn tôi có thể… không?)

Do you mind if I (go)…?

(Bạn có phiền không nếu tôi đi…?)

Would you mind if I (went)…?

(Bạn sẽ không nếu tôi…?)

Is it OK if I (go)…?

(Có tiện không nếu tôi đi…?)

Giving permission (Cho phép)

– Sure.

(Chắc chắn rồi.)

– Of course you can.

(Dĩ nhiên rồi bạn có thể.)

– No problem.

(Không thành vấn đề.)

– Please feel free to…

(Vui long cứ tự nhiên khi…)

Refusing permission

(Từ chối sự xin phép)

– I’m afraid not.

(Tôi e rằng không.)

– No, please don’t.

(Không, làm ơn đừng.)

– I’m afraid you can’t.

(Tôi e rằng bạn không thể.)

– I’m sorry, but that’s not possible.

(Tôi rất tiếc, nhưng điều đó không thể.)

Lời giải:

Situation 1 (Tình huống 1)

Student A: Mum, can I invite my friends to party tonight?

(Học sinh A: Mẹ ơi, con có thể mời bạn của con đến dự tiệc tối nay không?)

Student B: Of course you can.

(Học sinh B: Tất nhiên con có thể.)

Situation 2 (Tình huống 2)

Student B: Dad, do you mind if I color my hair?

(Học sinh B: Bố ơi, bố có phiền không nếu con nhuộm tóc ạ?)

Student A: I’m sorry but this is impossible.

(Học sinh A: Bố rất tiếc nhưng điều này là không thể.)

Student B: Why dad?

(Học sinh B: Tại sao ạ bố?)

Student A: You know, you are still student and your school does not allow student to color their hair. In addition, Dyeing your hair is harmful to your scalp.

(Học sinh A: Con biết đấy, con vẫn còn là học sinh và trường của con không cho phép học sinh nhuộm tóc. Ngoài ra, nhuộm tóc còn gây hại cho da đầu của con.)

Student B: Ok dad. I won’t do it.

(Học sinh B: Vâng thưa bố. Con sẽ không làm điều đó.)