Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Global Success Bài 2 IV. Speaking – Unit 4 Tiếng Anh 11 – Global...

Bài 2 IV. Speaking – Unit 4 Tiếng Anh 11 – Global Success: Use the sentences in the box to complete the conversation. Then practise it in pairs. (Sử dụng các câu trong khung để hoàn thành đoạn hội thoại

Hướng dẫn giải Bài 2 IV. Speaking – Unit 4 – Tiếng Anh 11 Global Success. Tham khảo: Tips (Mẹo).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Use the sentences in the box to complete the conversation. Then practise it in pairs.

(Sử dụng các câu trong khung để hoàn thành đoạn hội thoại. Sau đó thực hành nó theo cặp.)

A. Don’t you agree

(Bạn có đồng ý không)

B. I’m afraid I have to disagree with you

(Tôi e rằng tôi phải không đồng ý với bạn)

C. I think they need to understand the current issues in ASEAN countries

(Tôi nghĩ họ cần hiểu các vấn đề hiện tại ở các nước ASEAN)

D. the most important thing is to speak English fluently

(điều quan trọng nhất là nói tiếng Anh lưu loát)

E. Why do you think so

(Tại sao bạn lại nghĩ như vậy)

Nick: What do you think is the most important skill or experience for SSEAYP participants to have?

Mai: (1) _____________________________.

Nick: (2) _____________________________?

Mai: Because they’ll have to discuss and try to find solutions to these issues. (3) _____________________________?

Nick: (4) _____________________________. The working language is English so (5) _____________________________. How will they take part in discussions if their English is not good enough?

Mai: OK, I agree with you, Nick.

Hướng dẫn:

Tips (Mẹo)

To give your opinion in a conversation or discussion, you should:

(Để đưa ra ý kiến của mình trong một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận, bạn nên)

• state your opinion clearly, e.g. I think/I believe/In my opinion, …

(nêu ý kiến của bạn một cách rõ ràng, ví dụ: Tôi nghĩ/tôi tin/Theo ý kiến của tôi, …)

• ask for an opinion and explanation from other speakers, e.g. What about you? /Why do you think so?

(hỏi ý kiến và giải thích từ những người nói khác, ví dụ: Còn bạn thì sao? /Tại sao bạn nghĩ vậy?)

• express your agreement or disagreement politely, e.g. I agree with you. /(I’m afraid) I have to disagree.

(thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý của bạn một cách lịch sự, ví dụ: Tôi đồng ý với bạn. /(Tôi sợ) Tôi phải không đồng ý.)

Lời giải:

1 – C

2 – E

3 – A

4 – B

5 – D

Nick: What do you think is the most important skill or experience for SSEAYP participants to have?

(Bạn nghĩ kỹ năng hoặc kinh nghiệm quan trọng nhất mà những người tham gia SSEAYP cần có là gì?)

Mai: (1) C. I think they need to understand the current issues in ASEAN countries.

(Tôi nghĩ họ cần hiểu các vấn đề hiện tại ở các nước ASEAN.)

Nick: (2) E. Why do you think so?

(Tại sao bạn nghĩ như vậy?)

Mai: Because they’ll have to discuss and try to find solutions to these issues. (3) A. Don’t you agree?

(Bởi vì họ sẽ phải thảo luận và cố gắng tìm giải pháp cho những vấn đề này. Bạn không đồng ý?)

Nick: (4) B. I’m afraid I have to disagree with you. The working language is English so (5) D. the most important thing is to speak English fluently. How will they take part in discussions if their English is not good enough?

(Tôi e rằng tôi phải không đồng ý với bạn. Ngôn ngữ làm việc là tiếng Anh nên điều quan trọng nhất là phải nói tiếng Anh trôi chảy. Họ sẽ tham gia thảo luận như thế nào nếu tiếng Anh của họ không đủ tốt?)

Mai: OK, I agree with you, Nick.

(OK, tôi đồng ý với bạn, Nick.)