Trả lời Bài 1 VI. Writing – Unit 3 – Tiếng Anh 11 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
An article about the advantages and disadvantages of living in a smart city
(Một bfai báo về những thuận lợi và bất lợi của việc sống trong một thành phố thông minh)
1. Read the following ideas and decide whether they are advantages or disadvantages of living in a smart city. Tick (✔) the appropriate box.
(Đọc những ý tưởng sau đây và quyết định xem chúng là lợi thế hay bất lợi khi sống trong một thành phố thông minh. Đánh dấu (✔) vào ô thích hợp.)
Advantages |
Disadvantages |
|
1. Smart technologies make people’s lives easier by reducing household chores. |
|
|
2. Without training, people will not know how to use the technologies in the smart city. |
|
|
3. People have limited privacy due to cameras installed everywhere in the city. |
|
|
4. The negative impact on the environment is less. |
|
|
5. Smart technologies help the city operate more efficiently. |
|
|
6. People become worried because their personal information might not be protected. |
Lời giải:
Advantages (Thuận lợi) |
Disadvantages (Bất lợi) |
|
1. Smart technologies make people’s lives easier by reducing household chores. (Công nghệ thông minh làm cho cuộc sống của mọi người dễ dàng hơn bằng cách giảm bớt công việc gia đình.) |
✔ |
|
2. Without training, people will not know how to use the technologies in the smart city. (Không cần hướng dẫn, mọi người sẽ không biết cách sử dụng thiết bị ở thành phố thông minh.) |
|
✔ |
3. People will have limited privacy due to cameras installed everywhere in the city. (Mọi người sẽ bị giới hạn sự riêng tư bởi vì camera lắp đặt khắp thành phố.) |
|
✔ |
4. The negative impact on the environment is less. (Ảnh hưởng tiêu cực lên môi trường giảm.) |
✔ |
|
5. Smart technologies help the city operate more efficiently. (Thiết bị thông minh giúp thành phố hoạt động hiệu quả hơn.) |
✔ |
|
6. People become worried because their personal information might not be protected. (Mọi người trở nên lo lắng bởi vì thông tin cá nhân của họ có thể không được bảo vệ.) |
✔ |