Giải Bài 1 V. Listening – Unit 1 – Tiếng Anh 11 Global Success. Gợi ý: fitness (n): khỏe mạnh.
Câu hỏi/Đề bài:
Food and health (Thức ăn và sức khỏe)
1. Choose the correct meanings of the underlined word and phrase.
(Chọn đáp án có nghĩa gần nhất với từ và cụm từ được gạch chân.)
1. Regular exercise can increase your fitness.
A. being healthy and physically strong
B. being intelligent
2. To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.
A. increase
B. reduce
Hướng dẫn:
fitness (n): khỏe mạnh
cut down on (phrasal verb): cắt giảm
Lời giải:
1. A
Regular exercise can increase your fitness.
(Tập thể dục thường xuyên có thể tăng cường thể lực của bạn.)
A. being healthy and physically strong
(khỏe mạnh và cường tráng)
B. being intelligent
(thông minh)
=> fitness (n) = being healthy and physically strong
(khỏe mạnh = khỏe mạnh và cường tráng)
2. B
To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.
(Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên cắt giảm lượng đường và thức ăn nhanh.)
A. increase (tăng)
B. reduce (cắt giảm)
=> cut down (phr.v) = reduce (v): giảm/ cắt giảm