Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - English Discovery Unit 7 Từ vựng – Tiếng Anh 11 English Discovery: .1. VOCABULARY...

Unit 7 Từ vựng – Tiếng Anh 11 English Discovery: .1. VOCABULARY 1. determined : (adj) quyết tâm Spelling: /dɪˈtɜːmɪnd/”> Example: My older brother is determined to move out, but my parents don’t think he is independent enough. Translate

Hướng dẫn giải Tiếng Anh 11 English Discovery Unit 7 Từ vựng – Unit 7: Independent living – Tiếng Anh 11 English Discovery. Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 11 English Discovery…

7.1. VOCABULARY

1.determined : (adj) quyết tâm

Spelling: /dɪˈtɜːmɪnd/”>

Example: My older brother is determined to move out, but my parents don’t think he is independent enough.

Translate: Anh trai tôi quyết tâm dọn ra ở riêng nhưng bố mẹ tôi không nghĩ rằng anh ấy đủ độc lập.


2.independent : (adj) độc lập

Spelling: /ˌɪndɪˈpendənt/”>

Example: An independent adviser has been brought in to conciliate between the two sides involved in the conflict.

Translate: Một cố vấn độc lập đã được đưa đến để hòa giải giữa hai bên liên quan đến cuộc xung đột.


3.responsibility : (n) chịu trách nhiệm

Spelling: /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/”>

Example: They say he doesn’t take responsibility for his own laundry or preparing his own meals.

Translate: Họ nói rằng anh ấy không chịu trách nhiệm về việc giặt giũ hay tự chuẩn bị bữa ăn cho mình.


4.self-reliant : (adj) tự chủ

Spelling: /ˌself rɪˈlaɪənt/”>

Example: I think he needs to be more self-reliant.

Translate: Tôi nghĩ cậu ấy cần tự chủ hơn.


5.decisive : (adj) quyết đoán

Spelling: /dɪˈsaɪsɪv/”>

Example: It sounds like he needs to be more decisive.

Translate: Có vẻ như anh ấy cần phải quyết đoán hơn.


6.treat : (v) đối xử

Spelling: /triːt/”>

Example: Nick wants his mum to treat him like an adult.

Translate: Nick muốn mẹ anh ấy đối xử với anh ấy như một người lớn.


7.valuable : (adj) giá trị

Spelling: /ˈvæljuəbl/ “>

Example: These antiques are extremely valuable.

Translate: Những cổ vật này vô cùng giá trị.


8.quality : (n) chất lượng

Spelling: /ˈkwɒləti/”>

Example: The food was of such poor/low quality.

Translate: Thức ăn có chất lượng kém / thấp như vậy.


7.2. GRAMMAR

9.comb : (n) lược

Spelling: /kəʊm/

Example: I can’t find my brush, but I still have my comb.

Translate: Tôi không thể tìm thấy bàn chải của mình, nhưng tôi vẫn có chiếc lược của mình.


10.conditioner : (n) điều hòa

Spelling: /kənˈdɪʃ.ən.ər/”>

Example: The items hired out include gas and diesel generators, load banks, heaters, air conditioners and chillers.

Translate: Các hạng mục được thuê bao gồm máy phát điện chạy bằng khí đốt và dầu diesel, ngân hàng tải, máy sưởi, máy điều hòa không khí và máy làm lạnh.


11.hairbrush : (n) chải tóc

Spelling: /ˈheə.brʌʃ/

Example: This action was brushing a toy cat with a hairbrush.

Translate: Hành động này là chải tóc cho một con mèo đồ chơi.


12.shampoo : (n) dầu gội đầu

Spelling: /ʃæmˈpuː/”>

Example: She went to the hairdressers for a shampoo and set.

Translate: Cô đến tiệm làm tóc để gội đầu và gội đầu.


13.toothbrush : (n) bàn chải đánh răng

Spelling: /ˈtuːθ.brʌʃ/

Example: They carried only two tins of food each and toothbrushes.

Translate: Mỗi người chỉ mang theo hai hộp thức ăn và bàn chải đánh răng.


14.toothpaste : (n) kem đánh răng

Spelling: /ˈtuːθpeɪst/

Example: This is not simply a matter of buying bread and milk and toothpaste and getting repairs carried out to a car.

Translate: Đây không chỉ đơn giản là vấn đề mua bánh mì, sữa và kem đánh răng và mang xe đi sửa chữa.


15.prevent : (v) bảo vệ

Spelling: /prɪˈvent/”>

Example: Label your suitcases to prevent confusion.

Translate: Dán nhãn vali của bạn để tránh nhầm lẫn.


16.essential : (adj) cần thiết

Spelling: /ɪˈsenʃl/”>

Example: Government support will be essential if the project is to succeed.

Translate: Sự hỗ trợ của chính phủ sẽ rất cần thiết nếu dự án thành công.


17.checkup : (n) kiểm tra

Spelling: /ˈtʃek.ʌp/”>

Example: She goes to her doctor for regular checkups.

Translate: Cô đến bác sĩ để kiểm tra thường xuyên.


18.self-esteem : (adj) lòng tự trọng

Spelling: /ˌself ɪˈstiːm/”>

Example: The compliments she received after the presentation boosted her self-esteem.

Translate: Những lời khen mà cô ấy nhận được sau buổi thuyết trình đã nâng cao lòng tự trọng của cô ấy.


19.social skill : (np) kỹ năng xã hội

Spelling: /ˈsəʊʃəl/ /skɪl/”>

Example: Several of the depression prevention programs reviewed above included some social skill-building components.

Translate: Một số chương trình ngăn ngừa trầm cảm được xem xét ở trên bao gồm một số thành phần xây dựng kỹ năng xã hội.


20.deodorant : (n) chất khử mùi

Spelling: /diˈəʊ.dər.ənt/”>

Example: Someone should tell him to use (a) deodorant.

Translate: Ai đó nên bảo anh ta sử dụng (a) chất khử mùi.


21.odor : (n) mùi

Spelling: /ˈəʊ.dər”>

Example: What causes body odor?

Translate: Điều gì gây ra mùi cơ thể?


22.financial management : (np) quản lý tài chính

Spelling: /faɪˈnæn.ʃəl ˈmæn.ɪdʒ.mənt /”>

Example: It is interesting to learn about financial management.

Translate: Thật thú vị khi tìm hiểu về quản lý tài chính.


23.bacteria : (n) vi khuẩn

Spelling: /bækˈtɪəriə/”>

Example: Food must be heated to a high temperature to kill harmful bacteria.

Translate: Thức ăn phải được đun nóng ở nhiệt độ cao để tiêu diệt vi khuẩn có hại.


7.3. LISTENING

24.budget : (n) ngân sách

Spelling: /’bʌdʒit/”>

Example: The firm has drawn up a budget for the coming financial year.

Translate: Công ty đã lập một ngân sách cho năm tài chính sắp tới.


25.credit card : (np) thẻ tín dụng

Spelling: /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/”>

Example: What is the expiry date on your credit card ?

Translate: Ngày hết hạn trên thẻ tín dụng của bạn là gì?


26.deposit : (v) gửi tiền

Spelling: /dɪˈpɒz.ɪt/”>

Example: Teenagers should deposit money into a bank.

Translate: Thanh thiếu niên nên gửi tiền vào ngân hàng.


27.saving : (n) tiết kiệm tiền

Spelling: /ˈseɪvɪŋ/”>

Example: I’m going to put some of my savings into a down payment on a car.

Translate: Tôi sẽ đặt một số tiền tiết kiệm của mình để trả trước cho một chiếc ô tô.


28.earn money : (vp) kiếm tiền

Spelling: /ɜːn ˈmʌn.i/”>

Example: Try our tools to earn money through ads, in app-purchase, or subscription while delivering a great user experience.

Translate: Hãy thử các công cụ của chúng tôi để kiếm tiền thông qua quảng cáo, mua ứng dụng hoặc đăng ký trong khi mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng.


29.pocket money : (n) tiền tiêu vặt

Spelling: /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/”>

Example: I try to save 10% of all my pocket money.

Translate: Tôi cố gắng tiết kiệm 10% tổng số tiền tiêu vặt của mình.


30.payment : (n) khoản tiền

Spelling: /ˈpeɪ.mənt/ “>

Example: Usually we ask for payment on receipt of the goods.

Translate: Thông thường chúng tôi yêu cầu thanh toán khi nhận hàng.


31.grocery : (n) tạp hóa

Spelling: /ˈɡrəʊsəri/”>

Example: I was carrying three heavy bags of groceries.

Translate: Tôi đang mang theo ba túi hàng tạp hóa nặng.


7.4. READING

32.social relations : (np) quan hệ xã hội

Spelling: /ˈsəʊ.ʃəl rɪˈleɪ.ʃənz/ “>

Example: How to network and build positive social relations.

Translate: Làm thế nào để kết nối và xây dựng các mối quan hệ xã hội tích cực.


33.network : (n) kết nối

Spelling: /’netwə:k/”>

Example: How to network and build positive social relations.

Translate: Làm thế nào để kết nối và xây dựng các mối quan hệ xã hội tích cực.


34.wisely : (adv) khôn ngoan

Spelling: /ˈwaɪzli/”>

Example: Finding ways to spend money wisely and not waste it.

Translate: Tìm cách tiêu tiền một cách khôn ngoan và không lãng phí.


35.achieve : (v) hoàn thành

Spelling: /əˈtʃiːv/”>

Example: Spending most of our time on tasks that lead to achieving our goal.

Translate: Dành phần lớn thời gian của chúng tôi cho các nhiệm vụ dẫn đến việc đạt được mục tiêu của chúng tôi.


36.impulsive : (adj) bốc đồng

Spelling: /ɪmˈpʌl.sɪv/ “>

Example: Don’t be so impulsive – think before you act.

Translate: Đừng quá bốc đồng – hãy suy nghĩ trước khi hành động.


37.goal setting : (np) xác định mục tiêu

Spelling: /ɡəʊl ˈset.ɪŋ/”>

Example: But goal setting can be a bit tricky.

Translate: Nhưng thiết lập mục tiêu có thể là một chút khó khăn.


38.emotional health : (np) sức khỏe tinh thần

Spelling: /ɪˈməʊ.ʃən.əl helθ/”>

Example: Social relations is a key to doing well and to our emotional health.

Translate: Các mối quan hệ xã hội là chìa khóa để làm tốt và cho sức khỏe cảm xúc của chúng ta.


39.tricky : (adj) khó khăn

Spelling: /ˈtrɪk.i/”>

Example: But goal setting can be a bit tricky.

Translate: Nhưng thiết lập mục tiêu có thể là một chút khó khăn.


40.self-development : (n) tự thân phát triển

Spelling: /ˌself.dɪˈvel.əp.mənt/”>

Example: Teenagers will learn how to use their dreams as a tool for self-development.

Translate: Thanh thiếu niên sẽ học cách sử dụng ước mơ của mình như một công cụ để phát triển bản thân.


41.proper : (adj) thích hợp

Spelling: /ˈprɒpə(r)/”>

Example: This is Sara’s first proper job – she usually does temporary work just for the money.

Translate: Đây là công việc thích hợp đầu tiên của Sara – cô ấy thường làm công việc tạm thời chỉ vì tiền.


42.communicate : (v) giao tiếp

Spelling: /kəˈmjuːnɪkeɪt/”>

Example: We can now communicate instantly with people on the other side of the world.

Translate: Bây giờ chúng ta có thể giao tiếp ngay lập tức với những người ở bên kia thế giới.


43.devote : (v) dành

Spelling: /dɪˈvəʊt/”>

Example: Time management helps teenagers devote time to their most important tasks so they can better achieve their goals.

Translate: Quản lý thời gian giúp thanh thiếu niên dành thời gian cho những nhiệm vụ quan trọng nhất của họ để họ có thể đạt được mục tiêu của mình tốt hơn.


44.successful : (adj) thành công

Spelling: /səkˈsesfl/”>

Example: My second attempt at making bread was a little more successful.

Translate: Nỗ lực làm bánh mì lần thứ hai của tôi thành công hơn một chút.


45.adulthood : (n) tuổi trưởng thành

Spelling: /ˈædʌlthʊd/”>

Example: People in England legally reach adulthood at 18.

Translate: Người dân ở Anh đến tuổi trưởng thành hợp pháp ở tuổi 18.


7.5. GRAMMAR

46.accuse : (v) buộc tội

Spelling: /əˈkjuːz/”>

Example: He was once accused of having started a fight at school, and this convinced his family he needed professional help.

Translate: Anh ta từng bị buộc tội đánh nhau ở trường, và điều này thuyết phục gia đình anh ta rằng anh ta cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp.


47.start a fight : (vp) bắt đầu cuộc chiến

Spelling: /stɑːt ə faɪt /”>

Example: He was once accused of having started a fight at school, and this convinced his family he needed professional help.

Translate: Anh ta từng bị buộc tội đánh nhau ở trường, và điều này thuyết phục gia đình anh ta rằng anh ta cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp.


48.professional help : (np) trợ giúp chuyên nghiệp

Spelling: /prəˌfeʃ.ən.əl ˈhelp/”>

Example: He was once accused of having started a fight at school, and this convinced his family he needed professional help.

Translate: Anh ta từng bị buộc tội đánh nhau ở trường, và điều này thuyết phục gia đình anh ta rằng anh ta cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp.


49.convince : (v) thuyết phục

Spelling: /kənˈvɪns/”>

Example: He was once accused of having started a fight at school, and this convinced his family he needed professional help.

Translate: Anh ta từng bị buộc tội đánh nhau ở trường, và điều này thuyết phục gia đình anh ta rằng anh ta cần sự giúp đỡ chuyên nghiệp.


50.grant : (n) chấp nhận

Spelling: /ɡrɑːnt/”>

Example: Learn to take for granted what others say about me.

Translate: Học cách chấp nhận những gì người khác nói về tôi.


51.victim : (n) nạn nhân

Spelling: /ˈvɪktɪm/”>

Example: For years, Peter Wilcox was a victim of his own emotional ups and downs.

Translate: Trong nhiều năm, Peter Wilcox là nạn nhân của những thăng trầm cảm xúc của chính mình.


52.anger : (n) tức giận

Spelling: /ˈæŋ.ɡər/”>

Example: I think he feels a lot of anger towards his father, who treated him very badly as a child.

Translate: Tôi nghĩ rằng anh ấy cảm thấy rất tức giận đối với cha mình, người đã đối xử rất tệ với anh ấy khi còn nhỏ.


53.issue : (n) vấn đề

Spelling: /ˈɪʃuː/”>

Example: The point at issue is what is best for the child.

Translate: Vấn đề là điều gì là tốt nhất cho đứa trẻ.


54.disappointed : (adj) thất vọng

Spelling: /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/”>

Example: We were deeply disappointed at/about the result.

Translate: Chúng tôi vô cùng thất vọng về/về kết quả.


55.upset : (adj) buồn bã

Spelling: /ˌʌpˈset/”>

Example: It still upsets him when he thinks about the accident.

Translate: Anh ấy vẫn còn buồn khi nghĩ về vụ tai nạn.


56.positive : (adj) tích cực

Spelling: /ˈpɒzətɪv/”>

Example: On a more positive note, we’re seeing signs that the housing market is picking up.

Translate: Trên một lưu ý tích cực hơn, chúng ta đang thấy những dấu hiệu cho thấy thị trường nhà ở đang tăng lên.


57.express : (v) thể hiện

Spelling: /ɪkˈspres/”>

Example: Her eyes expressed deep sadness.

Translate: Đôi mắt cô thể hiện nỗi buồn sâu thẳm.


7.6. USE OF ENGLISH

58.advisor : (n) cố vấn

Spelling: /ədˈvaɪ.zər/”>

Example: Consult your course advisor.

Translate: Tham khảo ý kiến cố vấn khóa học của bạn.


59.consult : (v) tham khảo

Spelling: /kənˈsʌlt/(v)”>

Example: Consult your course advisor.

Translate: Tham khảo ý kiến cố vấn khóa học của bạn.


60.borrow : (v) mượn

Spelling: /ˈbɒrəʊ/”>

Example: Borrow books from your university library.

Translate: Mượn sách từ thư viện trường đại học của bạn.


61.mentor : (n) cố vấn

Spelling: /ˈmentɔː(r)/”>

Example: Have an English mentor help you.

Translate: Có một cố vấn tiếng Anh giúp bạn.


62.instructor : (n) người hướng dẫn

Spelling: /ɪnˈstrʌktə(r)/”>

Example: Certified instructors offer the consumer a safer, more effective workout, and present health clubs with fewer liability problems.

Translate: Những người hướng dẫn được chứng nhận cung cấp cho người tiêu dùng một buổi tập luyện an toàn hơn, hiệu quả hơn và giới thiệu các câu lạc bộ sức khỏe với ít vấn đề về trách nhiệm pháp lý hơn.


63.organized : (adj) tổ chức

Spelling: /ˈɔːɡənaɪzd/”>

Example: The letters had been placed in organized piles, one for each letter of the alphabet.

Translate: Các chữ cái được xếp thành từng chồng có tổ chức, mỗi chữ cái một trong bảng chữ cái.


7.7. WRITING

64.possession : (n) sở hữu

Spelling: /pəˈzeʃ.ən/”>

Example: The possession of large amounts of money does not ensure happiness.

Translate: Sở hữu nhiều tiền không đảm bảo hạnh phúc.


65.opportunity : (n) cơ hội

Spelling: /ˌɒpəˈtjuːnəti/”>

Example: I was never given the opportunity of going to college.

Translate: Tôi chưa bao giờ có cơ hội học đại học.


66.consider : (v) xem xét

Spelling: /kənˈsɪdərɪŋ/”>

Example: They often need to carefully consider the ideas of others and take advantages of situations that arise which may help them develop.

Translate: Họ thường cần xem xét cẩn thận ý tưởng của người khác và tận dụng các tình huống phát sinh có thể giúp họ phát triển.


67.develop : (v) phát triển

Spelling: /dɪˈveləp/”>

Example: They often need to carefully consider the ideas of others and take advantages of situations that arise which may help them develop.

Translate: Họ thường cần xem xét cẩn thận ý tưởng của người khác và tận dụng các tình huống phát sinh có thể giúp họ phát triển.


68.arise : (v) phát sinh

Spelling: /əˈraɪz/”>

Example: They often need to carefully consider the ideas of others and take advantage of situations that arise which may help them.

Translate: Họ thường cần xem xét cẩn thận ý tưởng của người khác và tận dụng các tình huống phát sinh có thể giúp họ phát triển.


69.reflect : (v) phản ánh

Spelling: /rɪˈflekt/”>

Example: They make careful choices that reflect their values and desires.

Translate: Họ đưa ra những lựa chọn thận trọng phản ánh các giá trị và mong muốn của họ.


70.desire : (v) mong muốn

Spelling: /dɪˈzaɪə(r)/”>

Example: They make careful choices that reflect their values and desires.

Translate: Họ đưa ra những lựa chọn thận trọng phản ánh các giá trị và mong muốn của họ.


71.self-confident : (adj) tự tin

Spelling: /ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/”>

Example: At school he was popular and self-confident , and we weren’t surprised at his later success.

Translate: Ở trường, anh ấy nổi tiếng và tự tin, và chúng tôi không ngạc nhiên về thành công sau này của anh ấy.


72.complain : (v) phàn nàn

Spelling: /kəmˈpleɪn/”>

Example: My mum complains that I am not independent enough.

Translate: Mẹ tôi phàn nàn rằng tôi không đủ độc lập.


73.give up : .(vp) từ bỏ

Spelling: /gɪv ʌp/”>

Example: You’ll never guess the answer – do you give up?

Translate: Bạn sẽ không bao giờ đoán được câu trả lời – bạn có bỏ cuộc không?


7.8. SPEAKING

74.choking : (n) bị hóc

Spelling: /tʃəʊk/”>

Example: She choked to death on a fish bone.

Translate: Cô bị hóc xương cá đến chết.


75.bleed : (v) chảy máu

Spelling: /bliːd/”>

Example: It was bleeding.

Translate: Nó đang chảy máu.


76.accident : (n) tai nạn

Spelling: /ˈæksɪdənt/”>

Example: Do you know what to do if you have an accident like that again and you are bleeding?

Translate: Bạn có biết phải làm gì nếu bạn gặp tai nạn như vậy một lần nữa và bạn đang chảy máu không?


77.apply pressure : (vp) sơ cứu ép tim

Spelling: /əˈplaɪ ˈpreʃ.ər/”>

Example: Well, first you need to apply pressure with a clean cloth or towel until the bleeding stops.

Translate: Chà, trước tiên bạn cần dùng một miếng vải hoặc khăn sạch ấn chặt cho đến khi máu ngừng chảy.


78.fall off : (vp) ngã

Spelling: / fɔːl ɒf/”>

Example: The son fell off a tree.

Translate: Đứa con trai rơi từ trên cây xuống.


79.consciousness : (n) ý thức

Spelling: /ˈkɒnʃəsnəs/”>

Example: Her consciousness that she’s different makes her feel uneasy.

Translate: Ý thức của cô ấy rằng cô ấy khác biệt khiến cô ấy cảm thấy khó chịu.


80.wound : (n) vết thương

Spelling: /wuːnd/”>

Example: The next step is to seek medical attention if the wound looks serious.

Translate: Bước tiếp theo là tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu vết thương có vẻ nghiêm trọng.