Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - English Discovery Bài 4 9.4 Reading – Unit 9 Tiếng Anh 11 – English...

Bài 4 9.4 Reading – Unit 9 Tiếng Anh 11 – English Discovery: Read the text again and choose the correct option, A, B, C or D. (Đọc văn bản một lần nữa và chọn phương án đúng A, B, C hoặc D

Giải chi tiết Bài 4 9.4 Reading – Unit 9 – Tiếng Anh 11 English Discovery.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Read the text again and choose the correct option, A, B, C or D.

(Đọc văn bản một lần nữa và chọn phương án đúng A, B, C hoặc D.)

1. According to the journalist, in our modern society, being kind

A. is not very difficult to do.

B. can make a person happy.

C. can result in high appreciation.

D. can lead to public acceptance.

2. What is NOT mentioned as a good act of kindness?

A. making someone smile.

B. secretly supporting someone financially

C. giving back the lost property

D. offering help to elderly people

3. A woman who lost her phone on the train

A. accepted money the boy offered her.

B. asked the boy to do an act of kindness.

C. wanted to send the boy some money.

D gave back the phone to the twelve-year- old boy.

Tạm dịch:

1. Theo nhà báo, trong xã hội hiện đại của chúng ta, sống tử tế

A. không phải là rất khó khăn để làm.

B. có thể làm cho một người hạnh phúc.

C. có thể dẫn đến đánh giá cao.

D. có thể dẫn đến sự chấp nhận của công chúng.

2. Điều gì KHÔNG được đề cập là một hành động tử tế?

A. làm ai đó mỉm cười.

B. bí mật hỗ trợ tài chính cho ai đó

C. trả lại tài sản bị mất

D. giúp đỡ người già

3. Người phụ nữ bị mất điện thoại trên tàu

A. chấp nhận số tiền mà cậu bé đưa cho cô ấy.

B. yêu cầu cậu bé làm một hành động tử tế.

C. muốn gửi cho cậu bé một ít tiền.

D đã trả lại điện thoại cho cậu bé 12 tuổi.

Lời giải:

1. B

Thông tin: “The smallest acts of kindness are often met with suspicion, and yet there is plenty of evidence to suggest that being kind can make you healthier and happier.”

(Những hành động tử tế nhỏ nhất thường vấp phải sự nghi ngờ, tuy nhiên có rất nhiều bằng chứng cho thấy việc tử tế có thể giúp bạn khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.)

2. D

Thông tin: “They can be big gestures, or just small everyday things that will make people smile. At one end of the scale, an anonymous person might pay for someone’s expensive operation without expecting a thank-you./ One example of this is the story of a twelve-year-old boy who found a stranger’s phone on a train.”

(Chúng có thể là những cử chỉ lớn, hoặc chỉ là những điều nhỏ nhặt hàng ngày sẽ khiến mọi người mỉm cười. Một mặt, một người ẩn danh có thể trả tiền cho ca phẫu thuật tốn kém của ai đó mà không mong đợi một lời cảm ơn./ Một ví dụ về điều này là câu chuyện về một cậu bé mười hai tuổi tìm thấy điện thoại của một người lạ trên tàu.)

3. C

Thông tin: “When he contacted the owner, she was so impressed by his honesty, that she offered a small reward. He didn’t accept the money, but he wrote a note and sent it with the returned phone.”

( Khi cậu bé liên lạc với người chủ, cô ấy đã rất ấn tượng trước sự trung thực của anh ta nên đã đề nghị một phần thưởng nhỏ. Cậu bé không nhận tiền, nhưng cậu đã viết một ghi chú và gửi nó cùng với điện thoại được trả lại.)