Lời giải Bài 4 6.1 Vocabulary – Unit 6 – Tiếng Anh 11 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
4 (6.02) Complete the list with the words in red in the text and Exercises 2 and 3. Then listen, check and repeat.
(Hoàn thành danh sách với các từ được tô đỏ trong văn bản và Bài tập 2 và 3. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)
1 cable car
2 dirt
3 public
4 rush
5 short
6 suspension
7 traffic
8 winding
Lời giải:
1 cable car: cáp treo tự chế
2 dirt track: đường đất
3 public transport: phương tiện giao thông
4 rush hour: giờ cao điểm
5 short cut: đường tắt
6 suspension bridge: cầu treo
7 traffic jams: tắc đường
8 winding paths: đường quanh co