Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Bright Value 7a. Reading – Unit 7 Tiếng Anh 11 – Bright: VALUE...

Value 7a. Reading – Unit 7 Tiếng Anh 11 – Bright: VALUE A HEALTHY LIFESTYLE Do you agree with the following statements? Why / Why not? (Bạn có đồng ý với các tuyên bố sau đây? Tại sao tại sao không?

Giải Value 7a. Reading – Unit 7 – Tiếng Anh 11 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

VALUE A HEALTHY LIFESTYLE

Do you agree with the following statements? Why / Why not?

(Bạn có đồng ý với các tuyên bố sau đây? Tại sao tại sao không?)

1 “It’s important to go to the gym to stay fit.”

2 “We should only eat healthy food.”

3 “Stress can cause a lot of health problems.”

4 “Everyone should get at least 8 hours of sleep a night to be healthy.”

Lời giải:

1. “It’s important to go to the gym to stay fit.”

(Điều quan trọng là phải đến phòng tập thể dục để giữ dáng.)

This statement implies that going to the gym is essential for maintaining fitness. While going to the gym can be a beneficial way to engage in structured exercise and access various equipment, it’s not the only way to stay fit. There are numerous physical activities, such as outdoor sports, home workouts, or group fitness classes, that can also contribute to fitness. The key is finding activities that you enjoy and that align with your fitness goals and preferences.

(Câu nói này ngụ ý rằng việc đến phòng tập thể dục là điều cần thiết để duy trì thể lực. Mặc dù đến phòng tập thể dục có thể là một cách hữu ích để tham gia vào các bài tập có cấu trúc và sử dụng các thiết bị khác nhau, nhưng đó không phải là cách duy nhất để giữ dáng. Có rất nhiều hoạt động thể chất, chẳng hạn như thể thao ngoài trời, tập thể dục tại nhà hoặc các lớp thể dục theo nhóm, cũng có thể góp phần rèn luyện sức khỏe. Điều quan trọng là tìm các hoạt động mà bạn thích và phù hợp với mục tiêu và sở thích tập thể dục của bạn.)

2. “We should only eat healthy food.”

(Chúng ta chỉ nên ăn thực phẩm lành mạnh.)

While consuming a diet primarily composed of healthy, nutrient-dense foods is generally recommended for optimal health, completely restricting oneself to only healthy food is not always realistic or sustainable. It’s important to strike a balance between nourishing your body with nutritious choices and allowing yourself some flexibility to enjoy indulgent or less healthy foods in moderation. The key is to focus on overall dietary patterns rather than strict perfectionism.

(Mặc dù tiêu thụ một chế độ ăn kiêng chủ yếu bao gồm các loại thực phẩm lành mạnh, giàu chất dinh dưỡng thường được khuyến nghị để có sức khỏe tối ưu, nhưng việc hạn chế hoàn toàn bản thân chỉ sử dụng thực phẩm lành mạnh không phải lúc nào cũng thực tế hoặc bền vững. Điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa việc nuôi dưỡng cơ thể bằng các lựa chọn bổ dưỡng và cho phép bản thân linh hoạt để thưởng thức các loại thực phẩm dễ gây nghiện hoặc kém lành mạnh một cách điều độ. Điều quan trọng là tập trung vào các mô hình ăn kiêng tổng thể hơn là chủ nghĩa hoàn hảo nghiêm ngặt.)

3. “Stress can cause a lot of health problems.”

(Căng thẳng có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe.)

There is a significant body of research supporting the link between chronic stress and its impact on physical and mental health. Prolonged exposure to stress can contribute to a range of health problems, including cardiovascular issues, weakened immune function, and mental health disorders. Therefore, I agree that managing and reducing stress is crucial for overall well-being.

(Có rất nhiều nghiên cứu ủng hộ mối liên hệ giữa căng thẳng mãn tính và tác động của nó đối với sức khỏe thể chất và tinh thần. Tiếp xúc với căng thẳng kéo dài có thể góp phần gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, bao gồm các vấn đề về tim mạch, suy giảm chức năng miễn dịch và rối loạn sức khỏe tâm thần. Do đó, tôi đồng ý rằng việc quản lý và giảm căng thẳng là rất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể.)

4. “Everyone should get at least 8 hours of sleep a night to be healthy.”

(Mọi người nên ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi đêm để khỏe mạnh.)

The recommended amount of sleep can vary depending on individual factors such as age, lifestyle, and overall health. While 8 hours of sleep is often cited as a general guideline for adults, some individuals may function well with slightly less or more sleep. It’s important to prioritize sleep and aim for a duration that leaves you feeling rested and refreshed. Consistency and quality of sleep also play a role in its impact on overall health.

(Thời lượng giấc ngủ được khuyến nghị có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố cá nhân như tuổi tác, lối sống và sức khỏe tổng thể. Mặc dù giấc ngủ 8 tiếng thường được coi là hướng dẫn chung cho người lớn, nhưng một số người có thể hoạt động tốt dù ngủ ít hơn hoặc nhiều hơn một chút. Điều quan trọng là phải ưu tiên giấc ngủ và nhắm đến khoảng thời gian khiến bạn cảm thấy được nghỉ ngơi và sảng khoái. Tính nhất quán và chất lượng của giấc ngủ cũng đóng một vai trò trong tác động của nó đối với sức khỏe tổng thể.)