Giải chi tiết Bài 8 1b. Grammar – Unit 1 – Tiếng Anh 11 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
8. Make sentences about you, your family or your friends using these linking verbs and your own ideas.
(Đặt câu về bạn, gia đình hoặc bạn bè của bạn bằng cách sử dụng các động từ nối này và ý tưởng của riêng bạn.)
• feel • look • sound • smell • seem • remain • appear • become • get • stay |
Lời giải:
1. My friend James often feels nervous when he is in front of the class.
(Bạn James thường cảm thấy lo lắng khi đứng trước lớp.)
2. My sister looks beautiful in her new dress.
(Em gái tôi trông thật xinh đẹp trong chiếc váy mới.)
3. My father’s voice sounds strange on the phone.
(Giọng nói của bố tôi trông lạ trên điện thoại.)
4. The food my mom’s cooking smells good.
(Món ăn mẹ đang nấu có vẻ rất ngon.)
5. I seem to be anxious when standing on the stage.
(Tôi có vẻ lo lắng khi đứng trên sân khấu.)
6. I remain silent when my teacher is teaching.
(Tôi giữ im lặng khi cô giáo đang giảng bài.)
7. My brother appears to be sleepy.
(Anh trai tôi có vẻ buồn ngủ.)
8. I want to become a singer one day.
(Tôi muốn trở thành ca sĩ vào một ngày nào đó.)
9. I need to wear a jacket because the weather gets colder.
(Tôi cần mặc áo khoác vì thời tiết trở nên lạnh hơn.)
10. My sister stays strong after being sick.
(Em gái tôi vẫn khỏe sau khi bị ốm.)