Đáp án Bài 7 Hello! trang 10 – Hello! (trang 10, 11) – Tiếng Anh 11 Bright. Gợi ý: Câu ghép được tạo nên bằng cách ghép hai mệnh đề độc lập lại với nhau bằng cách sử dụng.
Câu hỏi/Đề bài:
Compound sentences (Câu ghép)
7. Combine the sentences using the words in brackets. Write in your notebook.
(Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc. Viết vào vở của bạn.)
1. I want to help reduce air pollution. I always use public transport. (so)
(Tôi muốn giúp giảm ô nhiễm không khí. Tôi luôn sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
=> I want to help reduce air pollution, so I always use public transport.
(Tôi muốn giúp giảm ô nhiễm không khí, vì vậy tôi luôn sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
2. We use energy-efficient lights in our house. We don’t have a compost bin. (but)
(Chúng tôi sử dụng đèn tiết kiệm năng lượng trong nhà. Chúng tôi không có thùng ủ phân xanh.)
3. The environmental groups help to protect wildlife. They also help to save our forests. (and)
(Các nhóm bảo vệ môi trường giúp bảo vệ động vật hoang dã. Họ cũng giúp bảo vệ rừng của chúng ta.)
4. The city has excellent public transport. Unfortunately, many people still use their cars. (but)
(Thành phố có phương tiện giao thông công cộng tuyệt vời. Thật không may, nhiều người vẫn sử dụng ô tô.)
5. They planted many trees yesterday. They were very happy. (so)
(Hôm qua họ đã trồng nhiều. Họ rất vui.)
6. Do you drive to work today? Do you still use public transport as usual? (or)
(Hôm nay bạn lái xe đi làm à? Bạn vẫn sử dụng phương tiện công cộng như bình thường à?)
Hướng dẫn:
Câu ghép được tạo nên bằng cách ghép hai mệnh đề độc lập lại với nhau bằng cách sử dụng liên từ kết hợp (and, or, but, so…).
so: vì vậy
and: và
but: nhưng
or: hoặc là
Lời giải:
2. We use energy-efficient lights in our house, but we don’t have a compost bin.
(Chúng tôi sử dụng đèn tiết kiệm năng lượng trong nhà, nhưng chúng tôi không có thùng ủ phân xanh.)
3. The environmental groups help to protect wildlife and they also help to save our forests.
(Các nhóm bảo vệ môi trường giúp bảo vệ động vật hoang dã và họ cũng giúp bảo vệ rừng của chúng ta.)
4. The city has excellent public transport, but unfortunately, many people still use their cars.
(Thành phố có phương tiện giao thông công cộng tuyệt vời, nhưng thật không may, nhiều người vẫn sử dụng ô tô.)
5. They planted many trees yesterday, so they were very happy.
(Hôm qua họ đã trồng nhiều cây nên họ rất vui.)
6. Do you drive to work today or still use public transport as usual?
(Hôm nay bạn lái xe đi làm hay vẫn sử dụng phương tiện công cộng như bình thường?)