Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Bright Bài 7 7b. Grammar – Unit 7 Tiếng Anh 11 – Bright:...

Bài 7 7b. Grammar – Unit 7 Tiếng Anh 11 – Bright: Use the following ideas to make sentences about yourself. Tell your partner. (Sử dụng những ý tưởng sau đây để đặt câu về bản thân bạn

Lời giải Bài 7 7b. Grammar – Unit 7 – Tiếng Anh 11 Bright. Tham khảo: *Nghĩa của các cụm.

Câu hỏi/Đề bài:

7. Use the following ideas to make sentences about yourself. Tell your partner.

(Sử dụng những ý tưởng sau đây để đặt câu về bản thân bạn. Nói với bạn của bạn.)

• I regretted

• Having gained weight

• Having not had good heath

• Having talked to my personal trainer

• Having changed my diet

• I thanked • I admired • I admitted

I regretted having stopped my healthy diet.

(Tôi hối hận vì đã dừng chế độ ăn uống lành mạnh của mình.)

Having gained weight, I decided to go on a diet.

(Tăng cân, tôi quyết định ăn kiêng.)

Hướng dẫn:

*Nghĩa của các cụm

• I regretted: Tôi hối hận

• Having gained weight: Tăng cân

• Having not had good heath: Sức khỏe không tốt

• Having talked to my personal trainer: Đã nói chuyện với huấn luyện viên cá nhân của tôi

• Having changed my diet: Đã thay đổi chế độ ăn uống của tôi

• I thanked: Tôi cảm ơn

• I admired: Tôi ngưỡng mộ

• I admitted: Tôi thừa nhận

Lời giải:

– I regretted having gained weight and realized the negative impact it had on my health.

(Tôi hối hận vì đã tăng cân và nhận ra tác động tiêu cực của nó đối với sức khỏe của mình.)

– Having not had good health for a while, I decided to take action and seek help.

(Do sức khỏe không được tốt trong một thời gian, tôi quyết định hành động và tìm kiếm sự giúp đỡ.)

– Having talked to my personal trainer, I admired her knowledge and expertise in creating a personalized fitness plan for me.

(Sau khi nói chuyện với huấn luyện viên cá nhân của mình, tôi ngưỡng mộ kiến thức và chuyên môn của cô ấy trong việc tạo ra một kế hoạch tập thể dục cá nhân hóa cho tôi.)

– I admitted that my previous diet was unhealthy and made the decision to change it.

(Tôi thừa nhận rằng chế độ ăn uống trước đây của tôi không lành mạnh và đã quyết định thay đổi nó.)

– I thanked my personal trainer for their guidance and support throughout my fitness journey.

(Tôi cảm ơn huấn luyện viên cá nhân của mình vì sự hướng dẫn và hỗ trợ của họ trong suốt hành trình tập thể dục của tôi.)