Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Bright Bài 6 1b. Grammar – Unit 1 Tiếng Anh 11 – Bright:...

Bài 6 1b. Grammar – Unit 1 Tiếng Anh 11 – Bright: Choose the correct option. Give a reason for your choice. (Chọn phương án đúng. Đưa ra lý do về sự lựa chọn của bạn.) This soup tastes terrible/terribly

Giải chi tiết Bài 6 1b. Grammar – Unit 1 – Tiếng Anh 11 Bright. Gợi ý: Linking verbs (Động từ nối/Liên động từ), làm nhiệm vụ nối giữa chủ ngữ và vị ngữ.

Câu hỏi/Đề bài:

6. Choose the correct option. Give a reason for your choice.

(Chọn phương án đúng. Đưa ra lý do về sự lựa chọn của bạn.)

1. This soup tastes terrible/terribly. We should make a new one for the party.

2. My brother is an excellent actor. He appears frequent/frequently in lots of plays.

3. Laura is really excited/excitedly about becoming a big sister.

4. Susan feels happily/happy after spending time with her dad at the weekend.

5. What’s going on, Dad? Why is Mum looking at you so angry/angrily?

6. You will look beautiful/beautifully if you put on that dress. Trust me.

Hướng dẫn:

– Linking verbs (Động từ nối/Liên động từ), làm nhiệm vụ nối giữa chủ ngữ và vị ngữ . Linking verbs không chỉ hành động, mà chỉ trạng thái của sự vật/hiện tượng/người được nói đến. Vị ngữ sau động từ nối thường là tính từ.

– Một số động từ nối thường gặp: sound, smell, taste, feel, look, be …

Lời giải:

1. This soup tastes terrible. We should make a new one for the party.

(Món súp này có vị kinh khủng. Chúng ta nên làm một cái mới cho bữa tiệc.)

Giải thích: “taste” ở đây là linking verb, nghĩa là có vị => => chọn tính từ “terrible”.

2. My brother is an excellent actor. He appears frequently in lots of plays.

(Anh trai tôi là một diễn viên xuất sắc. Anh ấy xuất hiện thường xuyên trong rất nhiều vở kịch.)

Giải thích: “appear” ở đây là động từ thường, nghĩa là xuất hiện => chọn trạng từ để bổ nghĩa là “frequently”.

3. Laura is really excited about becoming a big sister.

(Laura thực sự hào hứng với việc trở thành chị gái.)

Giải thích: “is” ở đây là linking verb => chọn tính từ “excited”.

4. Susan feels happy after spending time with her dad at the weekend.

(Susan cảm thấy hạnh phúc sau khi dành thời gian với bố vào cuối tuần.)

Giải thích: “feel” ở đây là linking verb, nghĩa là cảm thấy => chọn tính từ “happy”.

5. What’s going on, Dad? Why is Mum looking at you so angrily?

(Chuyện gì vậy bố? Tại sao mẹ lại nhìn bố giận dữ như vậy?)

Giải thích: “look” ở đây là động từ thường, nghĩa là nhìn => chọn trạng từ để bổ nghĩa là “angrily”.

6. You will look beautiful if you put on that dress. Trust me.

(Bạn sẽ trông thật xinh đẹp nếu bạn mặc chiếc váy đó. Tin tôi đi.)

Giải thích: “look” ở đây là linking verb, nghĩa là trông có vẻ => chọn tính từ “beautiful”.