Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Bright Bài 5 5b. Grammar – Unit 5 Tiếng Anh 11 – Bright:...

Bài 5 5b. Grammar – Unit 5 Tiếng Anh 11 – Bright: Adverbs of certainty We can use adverbs of certainty (definitely, certainly, probably, perhaps, maybe) and will to express how certain or sure we feel about an action or something in

Giải chi tiết Bài 5 5b. Grammar – Unit 5 – Tiếng Anh 11 Bright. Hướng dẫn: Vị trí của trạng ngữ chỉ sự chắc chắn thường.

Câu hỏi/Đề bài:

Adverbs of certainty

We can use adverbs of certainty (definitely, certainly, probably, perhaps, maybe) and will to express how certain or sure we feel about an action or something in the future.

definitely / certainly (not): (not) happen or be true without any doubt.

probably (not): (not) be likely to happen or be true.

perhaps / maybe: might be possible to happen or be true.

The adverbs of certainty usually:

• come after will in affirmative sentences.

Drones will probably deliver all packages in the future.

• come before will not (won’t) or between will and not in negative sentences.

We probably won’t go shopping in malls. OR We will probably not go shopping in malls.

The adverbs maybe / perhaps are usually be placed at the beginning of a sentence.

Perhaps / Maybe all buildings will have solar windows in the future.

Tạm dịch

Trạng từ chỉ sự chắc chắn

Chúng ta có thể sử dụng các trạng từ chỉ sự chắc chắn (definitely, certainly, probably, perhaps, maybe) và will để diễn tả mức độ chắc chắn hoặc cảm giác chắc chắn của chúng ta về một hành động hoặc điều gì đó trong tương lai.

• definitely / certainly (not) (chắc chắn): (không) xảy ra hoặc là sự thật mà không nghi ngờ gì.

• probably (not) (có lẽ): (không) có khả năng xảy ra hoặc là sự thật.

• perhaps / maybe (có lẽ): có thể xảy ra hoặc đúng.

Các trạng từ chỉ sự chắc chắn thường:

• đứng sau will trong câu khẳng định.

Máy bay không người lái có thể sẽ cung cấp tất cả các gói hàng trong tương lai.

• đứng trước will not (sẽ không) hoặc đứng giữa will và not trong câu phủ định.

Chúng tôi có lẽ sẽ không đi mua sắm trong trung tâm thương mại. HOẶC Chúng tôi có thể sẽ không đi mua sắm trong trung tâm thương mại.

Trạng từ maybe / perhaps (có thể / có lẽ) thường được đặt ở đầu câu.

Có lẽ / Có thể tất cả các tòa nhà sẽ có cửa sổ năng lượng mặt trời trong tương lai.

5. Put the adverb of certainty in bold in the correct gap in each sentence.

(Đặt trạng từ chỉ sự chắc chắn được in đậm vào chỗ trống chính xác trong mỗi câu.)

1 Shoppers won’t ____ use a smart mirror in the future. (certainly)

2 ____ people____ will live on other planets. (perhaps)

3 Underground motorways ____ will ____ be possible in the future. (definitely)

4 Roads will ____ not ____ have traffic congestion in the future. (probably)

5 People ____ won’t ____ use petrol in cars in the next 50 years. (definitely)

6 Drones____ will ____ make finding things easier in the future. (certainly)

7 ____ more houses will have robots ____ in twenty years. (maybe)

8 Moving walkways_____won’t____ be possible in the next ten years. (probably)

Hướng dẫn:

Vị trí của trạng ngữ chỉ sự chắc chắn thường:

– Sau “will” trong câu phủ định

– Trước “will” hoặc giữa “will” và “not” trong câu phủ định.

– maybe / perhaps: thường được đặt ở đầu câu.

Lời giải:

1 Shoppers certainly won’t use a smart mirror in the future.

(Người mua sắm chắc chắn sẽ không sử dụng gương thông minh trong tương lai.)

2 Perhaps people will live on other planets.

(Có lẽ con người sẽ sống trên các hành tinh khác.)

3 Underground motorways will definitely be possible in the future.

(Đường ô tô ngầm chắc chắn sẽ khả thi trong tương lai.)

4 Roads will probably not have traffic congestion in the future.

(Con đường chắc sẽ không còn kẹt xe trong tương lai.)

5 People definitely won’t use petrol in cars in the next 50 years.

(Con người chắc chắn sẽ không sử dụng xăng cho ô tô trong 50 năm tới.)

6 Drones will certainly make finding things easier in the future.

(Máy bay không người lái chắc chắn sẽ giúp việc tìm kiếm mọi thứ dễ dàng hơn trong tương lai.)

7 Maybe more houses will have robots in twenty years.

(Có thể nhiều ngôi nhà sẽ có robot trong hai mươi năm nữa.)

8 Moving walkways probably won’t be possible in the next ten years.

(Lối đi bộ di động có lẽ sẽ không khả thi trong mười năm tới.)