Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh 11 - Bright Bài 5 4b. Grammar – Unit 4 Tiếng Anh 11 – Bright:...

Bài 5 4b. Grammar – Unit 4 Tiếng Anh 11 – Bright: Choose the right words in the lists to make compound nouns and complete the sentences. Use a hyphen or space when necessary

Hướng dẫn giải Bài 5 4b. Grammar – Unit 4 – Tiếng Anh 11 Bright. Gợi ý: railway (n): đường sắt.

Câu hỏi/Đề bài:

5. Choose the right words in the lists to make compound nouns and complete the sentences. Use a hyphen or space when necessary.

(Chọn từ thích hợp trong danh sách để tạo danh từ ghép và hoàn thành câu. Sử dụng dấu gạch ngang hoặc dấu cách khi cần thiết.)

tour land rail light check guide self opera

control in book mark guide house way house

1. Trains still travel down the old _______________.

2. We need to go to the airline _______________ desk to get our plane tickets.

3. Our _______________ showed us around the temple in the ancient city.

4. The castle is a(n) _______________ in the city; everyone knows it.

5. Near the rocks is a _______________ that guides boats at night.

6. Laura read about the main tourist attractions of the city in a _______________.

7. Lucy is looking forward to visiting the _______________ in Hanoi and watching a performance.

8. It takes a lot of _______________ not to eat all the amazing food at the market.

Hướng dẫn:

– railway (n): đường sắt

– check-in (n): thủ tục vào

– tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch

– landmark (n): địa điểm nổi tiếng

– lighthouse (n): hải đăng

– guidebook (n): sách hướng dẫn

– opera house (n): nhà hát

– self-control (n): sự tự kiểm soát

Lời giải:

1. Trains still travel down the old railway.

(Xe lửa vẫn đi trên tuyến đường sắt cũ.)

2. We need to go to the airline check-in desk to get our plane tickets.

(Chúng tôi cần đến quầy làm thủ tục của hãng hàng không để lấy vé máy bay.)

3. Our tour guide showed us around the temple in the ancient city.

(Hướng dẫn viên của chúng tôi chỉ cho chúng tôi một vòng quanh ngôi đền trong thành phố cổ.)

4. The castle is a(n) landmark in the city; everyone knows it.

(Lâu đài là một địa danh trong thành phố; mọi người đều biết điều đó.)

5. Near the rocks is a lighthouse that guides boats at night.

(Gần những bãi đá là ngọn hải đăng dẫn đường cho tàu thuyền vào ban đêm.)

6. Laura read about the main tourist attractions of the city in a guidebook.

(Laura đọc về những điểm thu hút khách du lịch chính của thành phố trong một cuốn sách hướng dẫn.)

7. Lucy is looking forward to visiting the opera house in Hanoi and watching a performance.

(Lucy rất mong được đến thăm nhà hát lớn ở Hà Nội và xem một buổi biểu diễn.)

8. It takes a lot of self-control not to eat all the amazing food at the market.

(Phải tự chủ rất nhiều để không ăn hết những món ngon ở chợ.)