Giải Bài 3 Vocabulary Expansion Unit 4 – Vocabulary Expansion – Tiếng Anh 11 Bright. Tham khảo: *Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)
1 The park organisation tries to _________ the waters around the coral reef in order to protect it.
2 Scuba diving and other _________ activities can damage the coral reef.
3 Warmer ocean temperatures can cause _________ in which the coral turns white and dies.
4 Pollution poses a major _________ to coral reefs.
5 We must protect the fish population and stop _________
6 Pollution, tourism and overfishing are the reasons that _________ marine animals, so we have to take action to prevent them.
Hướng dẫn:
*Nghĩa của từ vựng
coral bleaching (n): tẩy trắng san hô
overfishing: (n): đánh bắt quá mức
threaten (v): hăm dọa
leisure (n): thời gian rảnh rỗi
cool (adj): mát mẻ
threat (n): mối đe dọa
Lời giải:
1 The park organisation tries to cool the waters around the coral reef in order to protect it.
(Tổ chức công viên cố gắng làm mát vùng nước xung quanh rạn san hô để bảo vệ nó.)
2 Scuba diving and other leisure activities can damage the coral reef.
(Lặn dưới biển và các hoạt động giải trí khác có thể làm hỏng rạn san hô.)
3 Warmer ocean temperatures can cause coral bleaching in which the coral turns white and dies.
(Nhiệt độ đại dương ấm hơn có thể gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô, trong đó san hô chuyển sang màu trắng và chết.)
4 Pollution poses a major threat to coral reefs.
(Ô nhiễm đặt ra mối đe dọa lớn đối với các rạn san hô.)
5 We must protect the fish population and stop overfishing.
(Chúng ta phải bảo vệ quần thể cá và ngừng đánh bắt quá mức.)
6 Pollution, tourism and overfishing are the reasons that threaten marine animals, so we have to take action to prevent them.
(Ô nhiễm, du lịch và đánh bắt quá mức là những nguyên nhân đe dọa động vật biển, vì vậy chúng ta phải hành động để ngăn chặn chúng.)